Bản dịch của từ Changing nature trong tiếng Việt

Changing nature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing nature (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ nˈeɪtʃɚ
tʃˈeɪndʒɨŋ nˈeɪtʃɚ
01

Các đặc điểm vốn có hoặc tính chất của một cái gì đó có thể thay đổi.

The inherent qualities or characteristics of something that are mutable or subject to alteration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quá trình hoặc hiện tượng chỉ sự biến đổi hoặc tiến hóa theo thời gian.

The processes or phenomena that denote variation or evolution over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ý tưởng rằng bản chất của các thực thể không cố định và có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện khác nhau.

The idea that the essence of entities is not fixed and can shift depending on various conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changing nature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changing nature

Không có idiom phù hợp