Bản dịch của từ Changing nature trong tiếng Việt

Changing nature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing nature (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ nˈeɪtʃɚ
tʃˈeɪndʒɨŋ nˈeɪtʃɚ
01

Các đặc điểm vốn có hoặc tính chất của một cái gì đó có thể thay đổi.

The inherent qualities or characteristics of something that are mutable or subject to alteration.

Ví dụ

The changing nature of society affects our daily interactions and relationships.

Bản chất thay đổi của xã hội ảnh hưởng đến các tương tác hàng ngày của chúng ta.

The changing nature of traditions does not always please everyone in the community.

Bản chất thay đổi của truyền thống không phải lúc nào cũng làm hài lòng mọi người trong cộng đồng.

Is the changing nature of social media impacting our communication skills?

Bản chất thay đổi của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?

02

Các quá trình hoặc hiện tượng chỉ sự biến đổi hoặc tiến hóa theo thời gian.

The processes or phenomena that denote variation or evolution over time.

Ví dụ

The changing nature of society affects our daily interactions and relationships.

Bản chất thay đổi của xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ hàng ngày.

The changing nature of social norms is not always accepted by everyone.

Bản chất thay đổi của các chuẩn mực xã hội không phải ai cũng chấp nhận.

Is the changing nature of technology impacting social behavior today?

Bản chất thay đổi của công nghệ có ảnh hưởng đến hành vi xã hội hôm nay không?

03

Ý tưởng rằng bản chất của các thực thể không cố định và có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện khác nhau.

The idea that the essence of entities is not fixed and can shift depending on various conditions.

Ví dụ

The changing nature of social media affects how we communicate daily.

Bản chất thay đổi của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hàng ngày.

The changing nature of society does not always lead to positive outcomes.

Bản chất thay đổi của xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.

How does the changing nature of relationships impact our social lives?

Bản chất thay đổi của các mối quan hệ ảnh hưởng đến đời sống xã hội của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changing nature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changing nature

Không có idiom phù hợp