Bản dịch của từ Channel coverage trong tiếng Việt
Channel coverage

Channel coverage (Noun)
Mức độ mà một kênh truyền hình hoặc radio có sẵn cho khán giả.
The extent to which a television or radio channel is available to audiences.
The channel coverage in rural areas is often very limited.
Phạm vi phát sóng của kênh ở vùng nông thôn thường rất hạn chế.
Channel coverage does not reach all cities in the country.
Phạm vi phát sóng của kênh không đến được tất cả các thành phố trong nước.
What is the channel coverage in urban areas like?
Phạm vi phát sóng của kênh ở các khu vực đô thị như thế nào?
Khu vực mà một kênh cụ thể có thể được nhận hoặc truy cập.
The area or region where a particular channel can be received or accessed.
The channel coverage in urban areas is generally better than rural areas.
Khu vực phát sóng của kênh ở thành phố thường tốt hơn nông thôn.
Many viewers do not have access to the channel coverage in their region.
Nhiều người xem không có quyền truy cập vào khu vực phát sóng của kênh.
Is the channel coverage sufficient for all neighborhoods in New York?
Khu vực phát sóng của kênh có đủ cho tất cả các khu phố ở New York không?
Các chỉ số hoặc thống kê liên quan đến phạm vi và hiệu quả của một kênh truyền thông.
Measurements or statistics related to the reach and effectiveness of a communication channel.
The channel coverage for social media is increasing rapidly this year.
Phạm vi kênh truyền thông xã hội đang tăng nhanh trong năm nay.
The channel coverage does not include all demographics in the survey.
Phạm vi kênh không bao gồm tất cả các nhóm dân số trong khảo sát.
What is the current channel coverage for online platforms in 2023?
Phạm vi kênh hiện tại cho các nền tảng trực tuyến vào năm 2023 là gì?