Bản dịch của từ Channeled trong tiếng Việt
Channeled

Channeled (Verb)
Chỉ đạo hoặc hướng dẫn theo một khóa học cụ thể.
To direct or guide along a particular course.
She channeled her creativity into writing an impressive essay for IELTS.
Cô ấy đã hướng sự sáng tạo của mình vào việc viết một bài luận ấn tượng cho IELTS.
He did not channel his thoughts effectively during the speaking test.
Anh ấy không hướng suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.
Did they channel their energy into practicing writing tasks for IELTS?
Họ đã hướng năng lượng của mình vào việc luyện tập các bài viết cho IELTS chưa?
Dạng động từ của Channeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Channel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Channeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Channeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Channels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Channeling |
Channeled (Adjective)
Có một hoặc nhiều kênh.
Having a channel or channels.
She channeled her emotions into her writing.
Cô ấy đã hướng cảm xúc của mình vào viết của mình.
He didn't like channeled communication, preferring face-to-face interaction.
Anh ấy không thích giao tiếp thông qua kênh, thích giao tiếp trực tiếp.
Was channeled feedback helpful in improving your writing skills?
Phản hồi được hướng có giúp ích trong việc cải thiện kỹ năng viết của bạn không?
Họ từ
Từ "channeled" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "channel", có nghĩa là hướng dẫn hoặc điều tiết một nguồn lực, thông tin hoặc cảm xúc theo một chiều hướng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "channeled" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, tâm lý học hoặc truyền thông để mô tả việc dẫn dắt ý tưởng hoặc cảm xúc qua một hình thức cụ thể.
Từ "channeled" có nguồn gốc từ động từ "channel", bắt nguồn từ tiếng Pháp "canal" (kênh) và tiếng Latin "canalis" (kênh, ống dẫn). Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hình thức dẫn dắt hoặc truyền tải thông tin, cảm xúc. Hiện nay, “channeled” thường được sử dụng để diễn tả hành động dẫn dắt năng lượng, ý tưởng hoặc thông điệp qua một hình thức nào đó, kết nối với khái niệm truyền thông và tương tác giữa các cá nhân.
Từ "channeled" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các dòng chảy năng lượng, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong phần Viết và Nói, "channeled" có thể xuất hiện khi thảo luận về việc định hướng hoặc tập trung năng lực vào một mục tiêu cụ thể. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



