Bản dịch của từ Channeled trong tiếng Việt

Channeled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channeled (Verb)

tʃˈænld
tʃˈænld
01

Chỉ đạo hoặc hướng dẫn theo một khóa học cụ thể.

To direct or guide along a particular course.

Ví dụ

She channeled her creativity into writing an impressive essay for IELTS.

Cô ấy đã hướng sự sáng tạo của mình vào việc viết một bài luận ấn tượng cho IELTS.

He did not channel his thoughts effectively during the speaking test.

Anh ấy không hướng suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.

Did they channel their energy into practicing writing tasks for IELTS?

Họ đã hướng năng lượng của mình vào việc luyện tập các bài viết cho IELTS chưa?

Dạng động từ của Channeled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Channel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Channeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Channeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Channels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Channeling

Channeled (Adjective)

ˈtʃæ.nəld
ˈtʃæ.nəld
01

Có một hoặc nhiều kênh.

Having a channel or channels.

Ví dụ

She channeled her emotions into her writing.

Cô ấy đã hướng cảm xúc của mình vào viết của mình.

He didn't like channeled communication, preferring face-to-face interaction.

Anh ấy không thích giao tiếp thông qua kênh, thích giao tiếp trực tiếp.

Was channeled feedback helpful in improving your writing skills?

Phản hồi được hướng có giúp ích trong việc cải thiện kỹ năng viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] These days, there is a significant difference between men and women's sports coverage on television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] There have even been many cases where extreme sports have saved particular athletes from a wasted life of drugs and alcohol, allowing them to their energy into a more worthwhile pursuit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Moreover, mobile phones also optimize communication by increasing contact availability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] In conclusion, I completely agree that the optimal way for a country to prepare for the future is by its resources into its young people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Channeled

Không có idiom phù hợp