Bản dịch của từ Channeling trong tiếng Việt
Channeling

Channeling (Verb)
She is channeling her feelings into art for social change.
Cô ấy đang chuyển hướng cảm xúc của mình thành nghệ thuật để thay đổi xã hội.
He is not channeling his anger positively during the discussion.
Anh ấy không đang chuyển hướng sự tức giận của mình một cách tích cực trong cuộc thảo luận.
Are they channeling their thoughts effectively in the group project?
Họ có đang chuyển hướng suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong dự án nhóm không?
Social media is channeling information quickly to millions of users worldwide.
Mạng xã hội đang truyền tải thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.
Social media does not always channel accurate news to its audience.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền tải tin tức chính xác đến khán giả.
Is social media channeling the right messages to young people today?
Mạng xã hội có đang truyền tải những thông điệp đúng đến giới trẻ hôm nay không?
Sử dụng một kênh để thúc đẩy dòng chảy (vd: nước qua một kênh).
To use a channel to facilitate flow (e.g., water through a channel).
The community is channeling resources to help the homeless in winter.
Cộng đồng đang dẫn nguồn lực để giúp người vô gia cư trong mùa đông.
They are not channeling funds for social programs effectively this year.
Họ không đang dẫn nguồn quỹ cho các chương trình xã hội hiệu quả năm nay.
Are you channeling your efforts towards community service this month?
Bạn có đang dẫn nỗ lực của mình vào dịch vụ cộng đồng tháng này không?
Channeling (Noun)
Một phương tiện giao tiếp hoặc diễn đạt, thường đại diện cho một phương tiện cụ thể.
A means of communication or expression, often representing a particular medium.
Social media is a popular channeling for young people's opinions.
Mạng xã hội là một kênh phổ biến cho ý kiến của giới trẻ.
Television does not serve as a channeling for political debates anymore.
Truyền hình không còn là một kênh cho các cuộc tranh luận chính trị nữa.
Is blogging an effective channeling for sharing personal stories?
Việc viết blog có phải là một kênh hiệu quả để chia sẻ câu chuyện cá nhân không?
Một con đường mà qua đó năng lượng, thông tin hoặc ý tưởng chảy.
A pathway through which energy, information, or ideas flow.
Social media is a powerful channeling of ideas among young people.
Mạng xã hội là một kênh mạnh mẽ để trao đổi ý tưởng giữa giới trẻ.
Channeling information through social networks is not always effective.
Việc truyền tải thông tin qua mạng xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is channeling emotions through art a common practice in social movements?
Việc thể hiện cảm xúc qua nghệ thuật có phải là thực hành phổ biến trong các phong trào xã hội không?
Many people find channeling helps them connect with their inner selves.
Nhiều người thấy rằng việc kết nối giúp họ tìm thấy bản thân.
Channeling does not always provide clear answers in social situations.
Việc kết nối không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng trong tình huống xã hội.
Is channeling an effective way to improve social interactions?
Việc kết nối có phải là cách hiệu quả để cải thiện tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



