Bản dịch của từ Channeling trong tiếng Việt
Channeling
Noun [U/C] Verb

Channeling(Noun)
tʃˈænəlɪŋ
tʃˈænlɪŋ
01
Một phương tiện giao tiếp hoặc diễn đạt, thường đại diện cho một phương tiện cụ thể.
A means of communication or expression, often representing a particular medium.
Ví dụ
02
Một con đường mà qua đó năng lượng, thông tin hoặc ý tưởng chảy.
A pathway through which energy, information, or ideas flow.
Ví dụ
Channeling(Verb)
tʃˈænəlɪŋ
tʃˈænlɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Sử dụng một kênh để thúc đẩy dòng chảy (vd: nước qua một kênh).
To use a channel to facilitate flow (e.g., water through a channel).
Ví dụ
