Bản dịch của từ Channelled trong tiếng Việt
Channelled

Channelled (Verb)
Để kiểm soát hoặc chỉ đạo một cái gì đó hướng tới một mục tiêu cụ thể.
To control or direct something towards a particular aim.
The charity channelled funds to support local community programs in 2022.
Tổ chức từ thiện đã chuyển tiền để hỗ trợ các chương trình cộng đồng địa phương vào năm 2022.
They did not channel their energy into positive social activities last year.
Họ đã không chuyển năng lượng của mình vào các hoạt động xã hội tích cực năm ngoái.
Did the government channel resources effectively to combat social issues?
Chính phủ có chuyển nguồn lực một cách hiệu quả để chống lại các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Channelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Channel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Channelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Channelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Channels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Channelling |
Channelled (Adjective)
The new park features a channelled waterway for better drainage.
Công viên mới có một dòng nước được thiết kế để thoát nước tốt hơn.
The city did not build channelled paths for walking.
Thành phố không xây dựng những lối đi được thiết kế cho việc đi bộ.
Are the channelled streets safe for cyclists in the community?
Các con đường được thiết kế có an toàn cho người đi xe đạp trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "channelled" là động từ quá khứ và phân từ II của động từ "channel" trong tiếng Anh, có nghĩa là hướng dẫn hoặc dẫn dắt một cái gì đó theo một con đường cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "channelled" thường được viết với hai “l” do quy tắc chính tả, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "channeled" chỉ có một “l”. Về mặt phát âm, sự khác biệt không đáng kể, nhưng hình thức và cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh phong cách viết ang đổi lối diễn đạt trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "channelled" xuất phát từ động từ "channel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "canal" và tiếng Latin "canalis", nghĩa là "kênh" hoặc "ống dẫn nước". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc dẫn nước, sau đó đã mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ việc dẫn dắt thông tin hoặc cảm xúc. Hiện nay, "channelled" thường được sử dụng để mô tả hành động truyền đạt hay dẫn dắt năng lượng, ý tưởng trong các lĩnh vực nghệ thuật và tâm linh.
Từ "channelled" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quá trình, sự phát triển hoặc chuyển giao ý tưởng. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc truyền thông. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "channelled" thường được sử dụng để chỉ việc hướng dẫn hoặc định hướng cảm xúc, năng lượng trong các tình huống như tư vấn và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



