Bản dịch của từ Channels trong tiếng Việt
Channels

Channels (Noun)
Số nhiều của kênh.
Plural of channel.
Many social channels help people connect during the pandemic.
Nhiều kênh xã hội giúp mọi người kết nối trong đại dịch.
Not all social channels are safe for teenagers to use.
Không phải tất cả các kênh xã hội đều an toàn cho thanh thiếu niên.
Which social channels do you use for finding news?
Bạn sử dụng kênh xã hội nào để tìm tin tức?
Dạng danh từ của Channels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Channel | Channels |
Họ từ
Từ "channels" (kênh) thường được hiểu là các đường giao tiếp hay phương tiện truyền tải thông tin, bao gồm các hình thức như truyền hình, radio, hay mạng xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt phiên bản giữa Anh và Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong lĩnh vực truyền thông, "channels" thường liên quan đến các kênh phát sóng, trong khi trong kinh tế, nó có thể chỉ các kênh phân phối sản phẩm.
Từ "channels" bắt nguồn từ tiếng Latin "canalis", có nghĩa là "kênh" hoặc "dòng chảy". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "chanel" trước khi trở thành "channel" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "channels" không chỉ đề cập đến các kênh truyền dẫn vật lý, mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như kênh thông tin và kênh giao tiếp. Sự diễn dịch này cho thấy sự phát triển từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ "channels" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được dùng trong ngữ cảnh truyền thông và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, "channels" có thể liên quan đến việc giao tiếp hoặc các phương tiện truyền đạt thông tin. Trong Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "channels" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, logistics và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



