Bản dịch của từ Chaos trong tiếng Việt
Chaos

Chaos (Noun)
The protest caused chaos in the city streets.
Cuộc biểu tình gây ra sự hỗn loạn trên đường phố thành phố.
The lack of leadership led to chaos within the organization.
Sự thiếu lãnh đạo dẫn đến hỗn loạn trong tổ chức.
The natural disaster left behind a trail of chaos.
Thảm họa tự nhiên để lại dấu vết của sự hỗn loạn.
Dạng danh từ của Chaos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chaos | Chaoses |
Kết hợp từ của Chaos (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Administrative chaos Sự hỗn loạn hành chính | The city faced administrative chaos during the recent social reforms. Thành phố đã gặp phải sự hỗn loạn hành chính trong các cải cách xã hội gần đây. |
Controlled chaos Hỗn loạn có kiểm soát | The community event had a controlled chaos, yet everyone enjoyed themselves. Sự kiện cộng đồng có một sự hỗn loạn được kiểm soát, nhưng mọi người đều vui vẻ. |
Utter chaos hỗn độn hoàn toàn | The protest caused utter chaos in downtown los angeles last saturday. Cuộc biểu tình đã gây ra sự hỗn loạn hoàn toàn ở trung tâm los angeles vào thứ bảy tuần trước. |
General chaos Hỗn loạn chung | The protest caused general chaos in the city last saturday. Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn chung trong thành phố thứ bảy vừa qua. |
Complete chaos Hỗn độn hoàn toàn | The protest created complete chaos in downtown los angeles last saturday. Cuộc biểu tình đã tạo ra sự hỗn loạn hoàn toàn ở trung tâm los angeles vào thứ bảy tuần trước. |
Họ từ
Từ "chaos" chỉ trạng thái rối loạn, hỗn mang hoặc tình huống mà không có trật tự. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là toán học và vật lý, "chaos" đề cập đến hệ thống phi tuyến nhạy cảm, nơi rằng sự thay đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu có thể dẫn đến những kết quả rất khác biệt. Trong tiếng Anh, "chaos" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "chaos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chaos", có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "hỗn mang". Trong thần thoại Hy Lạp, Chaos được coi là trạng thái nguyên thủy của vũ trụ, nơi mọi thứ chưa được phân chia hay định hình. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang chỉ sự hỗn loạn, thiếu trật tự. Ngày nay, "chaos" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống phức tạp, rối ren, không thể kiểm soát trong xã hội và tự nhiên.
Từ "chaos" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các tình huống hỗn loạn hoặc những vấn đề phức tạp trong xã hội. Trong bối cảnh học thuật, "chaos" thường được sử dụng để chỉ các trạng thái mất trật tự hay rối loạn trong hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, vật lý và triết học để phân tích về sự hỗn loạn trong hành vi hay các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



