Bản dịch của từ Chaotic trong tiếng Việt

Chaotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaotic (Adjective)

keɪˈɑtɪk
keɪˈɑtɪk
01

Vô cùng vô tổ chức hoặc lộn xộn.

Extremely disorganized or in disarray.

Ví dụ

The protest turned chaotic as people started breaking windows.

Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi mọi người bắt đầu đập phá cửa kính.

The chaotic traffic in the city caused delays for commuters.

Giao thông hỗn loạn trong thành phố gây trễ cho người đi làm.

The chaotic scene at the concert led to many injuries.

Cảnh tượng hỗn loạn tại buổi hòa nhạc dẫn đến nhiều vết thương.

02

(toán học) rất nhạy cảm với các điều kiện ban đầu, do đó một thay đổi nhỏ đối với chúng có thể mang lại một kết quả rất khác.

Mathematics highly sensitive to starting conditions so that a small change to them may yield a very different outcome.

Ví dụ

The chaotic nature of the protest led to unpredictable outcomes.

Tính chất hỗn loạn của cuộc biểu tình dẫn đến kết quả không thể đoán trước.

The chaotic traffic in the city caused delays for commuters.

Giao thông hỗn loạn trong thành phố gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.

The chaotic scenes at the concert made it hard to enjoy.

Cảnh tượng hỗn loạn tại buổi hòa nhạc làm cho việc thưởng thức trở nên khó khăn.

03

(trò chơi nhập vai) đi ngược lại việc tuân theo hoặc duy trì các luật và nguyên tắc.

Roleplaying games aligned against following or upholding laws and principles.

Ví dụ

The chaotic battle in the roleplaying game was intense.

Trận chiến hỗn loạn trong trò chơi nhập vai rất gay cấn.

The chaotic behavior of the characters added excitement to the game.

Hành vi hỗn loạn của nhân vật làm tăng thêm sự hứng thú trong trò chơi.

The chaotic world of the roleplaying game allowed for creativity.

Thế giới hỗn loạn trong trò chơi nhập vai cho phép sáng tạo.

Dạng tính từ của Chaotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chaotic

Hỗn độn

More chaotic

Hỗn loạn hơn

Most chaotic

Hỗn loạn nhất

Kết hợp từ của Chaotic (Adjective)

CollocationVí dụ

A little chaotic

Hơi lộn xộn

The playground was a little chaotic during recess.

Sân chơi hơi hỗn loạn trong giờ nghỉ.

Increasingly chaotic

Ngày càng hỗn loạn

The social media platforms are increasingly chaotic with misinformation.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng hỗn loạn với thông tin sai lệch.

Slightly chaotic

Hơi hỗn loạn

The school playground was slightly chaotic during lunchtime.

Sân chơi trường học hơi hỗn loạn vào giờ ăn trưa.

Very chaotic

Rất hỗn loạn

The crowded streets were very chaotic during the festival.

Những con đường đông đúc rất hỗn loạn trong lễ hội.

Fairly chaotic

Khá hỗn loạn

The social gathering was fairly chaotic due to the lack of organization.

Cuộc tụ họp xã hội khá hỗn loạn do thiếu sự tổ chức.

Chaotic (Noun)

01

(trò chơi nhập vai) nhân vật có sự sắp xếp hỗn loạn.

Roleplaying games a character having a chaotic alignment.

Ví dụ

In the game, the rogue is chaotic and unpredictable.

Trong trò chơi, tên trộm có tính cách hỗn loạn và không thể đoán trước.

She enjoys playing characters with a chaotic alignment in RPGs.

Cô ấy thích chơi những nhân vật có sắp xếp hỗn loạn trong RPGs.

The wizard's chaotic nature often leads to interesting plot twists.

Tính cách hỗn loạn của pháp sư thường dẫn đến những sự thay đổi cốt truyện thú vị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chaotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] It also seems to me that these sentiments grow with age, and that older people are less likely to be bothered by engaging in the hectic and world they may have enjoyed in their youth [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Chaotic

Không có idiom phù hợp