Bản dịch của từ Chaotic trong tiếng Việt
Chaotic
Chaotic (Adjective)
The protest turned chaotic as people started breaking windows.
Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi mọi người bắt đầu đập phá cửa kính.
The chaotic traffic in the city caused delays for commuters.
Giao thông hỗn loạn trong thành phố gây trễ cho người đi làm.
The chaotic scene at the concert led to many injuries.
Cảnh tượng hỗn loạn tại buổi hòa nhạc dẫn đến nhiều vết thương.
The chaotic nature of the protest led to unpredictable outcomes.
Tính chất hỗn loạn của cuộc biểu tình dẫn đến kết quả không thể đoán trước.
The chaotic traffic in the city caused delays for commuters.
Giao thông hỗn loạn trong thành phố gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.
The chaotic scenes at the concert made it hard to enjoy.
Cảnh tượng hỗn loạn tại buổi hòa nhạc làm cho việc thưởng thức trở nên khó khăn.
(trò chơi nhập vai) đi ngược lại việc tuân theo hoặc duy trì các luật và nguyên tắc.
Roleplaying games aligned against following or upholding laws and principles.
The chaotic battle in the roleplaying game was intense.
Trận chiến hỗn loạn trong trò chơi nhập vai rất gay cấn.
The chaotic behavior of the characters added excitement to the game.
Hành vi hỗn loạn của nhân vật làm tăng thêm sự hứng thú trong trò chơi.
The chaotic world of the roleplaying game allowed for creativity.
Thế giới hỗn loạn trong trò chơi nhập vai cho phép sáng tạo.
Dạng tính từ của Chaotic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chaotic Hỗn độn | More chaotic Hỗn loạn hơn | Most chaotic Hỗn loạn nhất |
Kết hợp từ của Chaotic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little chaotic Hơi lộn xộn | The playground was a little chaotic during recess. Sân chơi hơi hỗn loạn trong giờ nghỉ. |
Increasingly chaotic Ngày càng hỗn loạn | The social media platforms are increasingly chaotic with misinformation. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng hỗn loạn với thông tin sai lệch. |
Slightly chaotic Hơi hỗn loạn | The school playground was slightly chaotic during lunchtime. Sân chơi trường học hơi hỗn loạn vào giờ ăn trưa. |
Very chaotic Rất hỗn loạn | The crowded streets were very chaotic during the festival. Những con đường đông đúc rất hỗn loạn trong lễ hội. |
Fairly chaotic Khá hỗn loạn | The social gathering was fairly chaotic due to the lack of organization. Cuộc tụ họp xã hội khá hỗn loạn do thiếu sự tổ chức. |
Chaotic (Noun)
(trò chơi nhập vai) nhân vật có sự sắp xếp hỗn loạn.
Roleplaying games a character having a chaotic alignment.
In the game, the rogue is chaotic and unpredictable.
Trong trò chơi, tên trộm có tính cách hỗn loạn và không thể đoán trước.
She enjoys playing characters with a chaotic alignment in RPGs.
Cô ấy thích chơi những nhân vật có sắp xếp hỗn loạn trong RPGs.
The wizard's chaotic nature often leads to interesting plot twists.
Tính cách hỗn loạn của pháp sư thường dẫn đến những sự thay đổi cốt truyện thú vị.
Họ từ
Từ "chaotic" trong tiếng Anh có nghĩa là hỗn loạn, thiếu trật tự, thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc môi trường không có sự tổ chức rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chaotic" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "chaotic" có thể thường xuất hiện trong các nền văn hóa khác nhau để mô tả sự hỗn loạn trong xã hội, chính trị hoặc tự nhiên, nhấn mạnh bản chất khó lường và phức tạp của các hệ thống.
Từ "chaotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "chaos", có nghĩa là khoảng không trống rỗng hoặc tình trạng hỗn loạn. Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này dưới dạng "chaos". Xuất hiện trong thế kỷ 17, "chaotic" đã được sử dụng để mô tả những trạng thái thiếu trật tự và khó kiểm soát. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, hệ thống hoặc ý tưởng không có tổ chức rõ ràng, phản ánh sự rối ren và không ổn định.
Từ "chaotic" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong những văn bản và nội dung liên quan đến xã hội học, tâm lý học và quản lý. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về tình huống hỗn loạn, nhất là trong bối cảnh chính trị hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và thể thao để mô tả tình huống thiếu kiểm soát hoặc không có trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp