Bản dịch của từ Chaotic trong tiếng Việt

Chaotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaotic(Adjective)

kaʊtˈɪk
ˈkeɪˈɑtɪk
01

Đặc trưng bởi một bản chất không thể đoán trước và đầy biến động

Characterized by an unpredictable and turbulent nature

Ví dụ
02

Liên quan đến hỗn loạn, đặc biệt trong bối cảnh toán học hoặc vật lý

Relating to chaos especially in a mathematical or physical sense

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự rối loạn và nhầm lẫn, thiếu trật tự

Marked by disorder and confusion lacking in order

Ví dụ