Bản dịch của từ Chaotic trong tiếng Việt
Chaotic
Adjective

Chaotic(Adjective)
kaʊtˈɪk
ˈkeɪˈɑtɪk
01
Đặc trưng bởi một bản chất không thể đoán trước và đầy biến động
Characterized by an unpredictable and turbulent nature
Ví dụ
02
Liên quan đến hỗn loạn, đặc biệt trong bối cảnh toán học hoặc vật lý
Relating to chaos especially in a mathematical or physical sense
Ví dụ
