Bản dịch của từ Chapleted trong tiếng Việt
Chapleted

Chapleted (Adjective)
Được trang trí bằng hoặc có một chiếc tràng hạt.
Adorned with or having a chaplet.
The festival was chapleted with colorful flowers and bright decorations.
Lễ hội được trang trí bằng hoa đủ màu và đồ trang trí sáng.
The community center was not chapleted for the annual celebration last year.
Trung tâm cộng đồng không được trang trí cho lễ kỷ niệm hàng năm năm ngoái.
Is the charity event chapleted with local artists' works this weekend?
Sự kiện từ thiện có được trang trí bằng tác phẩm của nghệ sĩ địa phương cuối tuần này không?
Từ "chapleted" xuất phát từ danh từ "chaplet", có nghĩa là một vòng hoa nhỏ hoặc chuỗi hạt, thường dùng trong các nghi thức tôn giáo. Động từ "chapleted" nghĩa là trang trí bằng vòng hoa hoặc chuỗi hạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng trong văn viết cũng như văn nói, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc nghệ thuật. Hình thức và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "chapleted" bắt nguồn từ tiếng Latin "ciplum", có nghĩa là "vòng hoa" hay "vòng cổ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vòng hoa làm từ hoa hoặc lá tạo thành, thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc lễ hội. Ngày nay, "chapleted" thường chỉ đến việc đeo hoặc sử dụng một chuỗi hạt, như trong cầu nguyện, thể hiện mối liên hệ giữa vật chất và tinh thần, cũng như tôn vinh những giá trị văn hóa và tôn giáo.
Từ "chapleted" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và tư liệu ngữ nghĩa hạn chế. Trong ngữ cảnh phổ biến, "chapleted" thường được dùng để chỉ những người hoặc vật có vòng hoa hoặc chuỗi hạt, thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo hoặc truyền thống văn hóa. Từ này cần thiết trong các tác phẩm văn học hoặc tôn giáo, nhưng không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp