Bản dịch của từ Chapter book trong tiếng Việt

Chapter book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapter book(Noun)

tʃˈæptɚ bˈʊk
tʃˈæptɚ bˈʊk
01

Cuốn sách được chia thành các chương, thường dành cho trẻ em đã sẵn sàng đọc những câu chuyện dài hơn.

A book that is divided into chapters, typically intended for children who are ready to read longer stories.

Ví dụ
02

Một thể loại văn học trẻ em nhấn mạnh sự phát triển của nhân vật và cốt truyện trong một định dạng phù hợp cho độc giả trẻ.

A genre of children's literature that emphasizes character and plot development in a format suitable for young readers.

Ví dụ
03

Một cấp độ đọc chuyển tiếp từ sách tranh sang tiểu thuyết, nhằm cải thiện kỹ năng đọc viết.

A transitional reading level from picture books to novels, aimed at improving literacy skills.

Ví dụ