Bản dịch của từ Char trong tiếng Việt
Char

Char (Noun)
Trà.
Tea.
Afternoon tea with friends is a popular social activity.
Trà chiều với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến.
The charity event served a variety of teas to the attendees.
Sự kiện từ thiện phục vụ nhiều loại trà cho người tham dự.
The cafe offers a selection of herbal teas for customers.
Quán cà phê cung cấp một loạt các loại trà thảo mộc cho khách hàng.
Vật liệu đã bị cháy thành than.
Material that has been charred.
The fire left behind black char on the wooden table.
Vụ cháy để lại vết than đen trên bàn gỗ.
The char from the burnt building covered the street.
Than từ tòa nhà bị cháy phủ khắp đường phố.
The firefighter's uniform was covered in soot and char residue.
Bộ đồ của lính cứu hỏa bị phủ đầy bụi than và mảnh vụn than.
Một người giúp việc.
A charwoman.
The char cleans the office every evening.
Người dọn dẹp vệ sinh văn phòng mỗi tối.
The charwoman works diligently to keep the house tidy.
Người dọn dẹp làm việc chăm chỉ để giữ ngôi nhà gọn gàng.
The char is responsible for maintaining cleanliness in public places.
Người dọn dẹp chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ ở các nơi công cộng.
The local fishing competition featured a rare char caught by John.
Cuộc thi câu cá địa phương có sự xuất hiện của một con cá hồi hiếm bắt được bởi John.
The restaurant menu offered grilled char as a specialty dish.
Thực đơn nhà hàng cung cấp món cá hồi nướng là món đặc biệt.
The fishing club organized a trip to catch arctic char in Canada.
Câu lạc bộ câu cá tổ chức chuyến đi bắt cá hồi Bắc Cực tại Canada.
Dạng danh từ của Char (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Char | Char |
Char (Verb)
She chars for a wealthy family every weekend.
Cô ấy lao động giúp việc cho một gia đình giàu có mỗi cuối tuần.
He charred at the local school to earn extra income.
Anh ấy làm công việc giúp việc tại trường địa phương để kiếm thêm thu nhập.
They char for multiple households in the neighborhood.
Họ làm giúp việc cho nhiều hộ gia đình trong khu phố.
He charred the wood to create a rustic look for the furniture.
Anh ấy đã đốt cháy gỗ để tạo ra vẻ ngoại hình cổ điển cho đồ đạc.
The chef charred the vegetables before adding them to the salad.
Đầu bếp đã đốt cháy rau củ trước khi thêm chúng vào salad.
She accidentally charred the edges of the paper while using a candle.
Cô ấy tình cờ đã đốt cháy mép giấy khi sử dụng nến.
Dạng động từ của Char (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Char |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charring |
Họ từ
Từ "char" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "than" khi được dùng để chỉ chất liệu hoặc "cháy" trong ngữ nghĩa động từ. Trong lập trình máy tính, "char" là từ viết tắt của "character", dùng để chỉ kiểu dữ liệu đại diện cho một ký tự đơn. Trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "char" trong bối cảnh lập trình nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng kết hợp với "character" hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và công dụng của từ này khá giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "char" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "charrier", có nghĩa là "vận chuyển". Tiếng La-tinh "cariare" cũng liên quan với nghĩa "chở". Ban đầu, từ này chỉ việc đốt cháy một vật thể cho đến khi nó trở nên đen và dạng than, sau đó phát triển sang nghĩa "thiêu cháy" nói chung. Hiện nay, "char" được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc quá trình xảy ra khi vật liệu bị cháy, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và công nghiệp.
Từ "char" có tần suất xuất hiện cao trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết, bởi nó liên quan đến các khái niệm trong lĩnh vực lập trình và khoa học máy tính. Trong phần nghe, "char" thường xuất hiện trong các bài nói về công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng để chỉ loại thức ăn được nướng hoặc cháy xém, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ẩm thực. Tóm lại, từ "char" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp