Bản dịch của từ Characterize trong tiếng Việt
Characterize
Characterize (Verb)
Mô tả tính chất hoặc đặc điểm khác biệt của.
Describe the distinctive nature or features of.
She characterizes him as a kind-hearted person.
Cô ấy mô tả anh ấy như một người hiền lành.
The report characterizes the community as resilient and supportive.
Bản báo cáo mô tả cộng đồng như một cộng đồng kiên cường và hỗ trợ.
(về một tính năng hoặc chất lượng) là điển hình hoặc đặc trưng của.
(of a feature or quality) be typical or characteristic of.
Her kindness characterizes her interactions with others.
Tính tốt đẹp của cô ấy đặc trưng cho cách cô ấy tương tác với người khác.
Generosity often characterizes successful community-driven initiatives.
Sự hào phóng thường đặc trưng cho các sáng kiến do cộng đồng thúc đẩy thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp