Bản dịch của từ Characterize trong tiếng Việt

Characterize

Verb

Characterize (Verb)

kˈɛɹəktɚˌɑɪz
kˈæɹɪktəɹˌɑɪz
01

Mô tả tính chất hoặc đặc điểm khác biệt của.

Describe the distinctive nature or features of.

Ví dụ

She characterizes him as a kind-hearted person.

Cô ấy mô tả anh ấy như một người hiền lành.

The report characterizes the community as resilient and supportive.

Bản báo cáo mô tả cộng đồng như một cộng đồng kiên cường và hỗ trợ.

02

(về một tính năng hoặc chất lượng) là điển hình hoặc đặc trưng của.

(of a feature or quality) be typical or characteristic of.

Ví dụ

Her kindness characterizes her interactions with others.

Tính tốt đẹp của cô ấy đặc trưng cho cách cô ấy tương tác với người khác.

Generosity often characterizes successful community-driven initiatives.

Sự hào phóng thường đặc trưng cho các sáng kiến do cộng đồng thúc đẩy thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Characterize

Không có idiom phù hợp