Bản dịch của từ Characterized by trong tiếng Việt
Characterized by

Characterized by (Adjective)
Mô tả một cái gì đó dựa trên đặc điểm của nó.
Describes something based on its characteristics.
Her outgoing personality is characterized by friendliness and warmth.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy được đặc trưng bởi sự thân thiện và ấm áp.
His reserved demeanor is not characterized by openness or sociability.
Thái độ kín đáo của anh ấy không được đặc trưng bởi sự cởi mở hoặc tính hòa đồng.
Is effective communication in the workplace characterized by assertiveness or empathy?
Việc giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc có được đặc trưng bởi sự quả quyết hay sự đồng cảm không?
Characterized by (Preposition)
Được sử dụng để hiển thị sự hiện diện của một tính năng hoặc chất lượng cụ thể.
Used to show the presence of a particular feature or quality.
Her writing is characterized by clarity and coherence.
Bài viết của cô ấy được đặc trưng bởi sự rõ ràng và mạch lạc.
His speaking lacks depth and is not characterized by originality.
Lời nói của anh ấy thiếu sâu sắc và không được đặc trưng bởi sự sáng tạo.
Is your essay characterized by strong arguments and logical reasoning?
Bài luận của bạn có được đặc trưng bởi những lập luận mạnh mẽ và lý lẽ hợp lý không?
Cụm từ "characterized by" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một sự vật, hiện tượng hay cá nhân nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ứng dụng của nó có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức và học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong cả văn nói và viết.
Từ "characterized by" có nguồn gốc từ động từ "characterize", xuất phát từ từ gốc Latin "characterizare", mang ý nghĩa "mô tả đặc điểm". Từ gốc "character" cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "charaktēr", nghĩa là "dấu ấn" hay "đặc điểm nổi bật". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự mô tả hoặc xác định những đặc điểm nổi bật của một sự vật, hiện tượng nào đó, thể hiện rõ nét bản chất và tính chất của đối tượng được nhắc đến.
Cụm từ "characterized by" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả đặc điểm hoặc đặc trưng của một đối tượng hoặc hiện tượng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng để giải thích hoặc phân tích các khía cạnh nhất định. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học và học thuật, khi các nhà nghiên cứu cần chỉ ra các đặc điểm nổi bật của một sự vật hay hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

