Bản dịch của từ Charge with trong tiếng Việt
Charge with

Charge with (Verb)
She was charged with theft of intellectual property.
Cô ấy bị buộc tội về việc ăn cắp tài sản trí tuệ.
He was not charged with any wrongdoing during the investigation.
Anh ấy không bị buộc tội về bất kỳ hành vi sai trái nào trong quá trình điều tra.
Was the suspect charged with any criminal offense in the past?
Liệu nghi phạm đã bị buộc tội về bất kỳ tội phạm nào trong quá khứ chưa?
Charge with (Noun)
Một lời buộc tội chính thức về một tội phạm.
A formal accusation of a crime.
The police made a charge with evidence against the suspect.
Cảnh sát đã đưa ra buộc tội với bằng chứng chống lại nghi phạm.
There was no charge with any wrongdoing in the investigation report.
Không có buộc tội nào với bất kỳ hành vi sai trái trong báo cáo điều tra.
Did the prosecutor file a charge with the court yet?
Liệu cơ quan công tố đã nộp đơn buộc tội với tòa án chưa?
Charge with (Preposition)
She always charges with confidence during her IELTS speaking test.
Cô ấy luôn yêu cầu với sự tự tin trong bài thi nói IELTS của mình.
He never charges with hesitation when discussing social issues in writing.
Anh ấy không bao giờ yêu cầu với sự do dự khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong viết.
Do they charge with clarity in their IELTS essays about social change?
Họ có yêu cầu với sự rõ ràng trong bài luận IELTS của họ về thay đổi xã hội không?
Cụm từ "charge with" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc buộc tội ai đó về một hành vi phạm tội hay trách nhiệm cụ thể. Cấu trúc ngữ pháp này nằm trong ngữ cảnh pháp lý, nơi mà một cá nhân hoặc tổ chức bị cáo buộc một hành vi vi phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "charge with" có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu pháp lý ở cả hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "charge with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "carricare", nghĩa là "mang vác, gồng gánh". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này đã chuyển biến và nhấn mạnh về trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một cá nhân phải thực hiện. Hiện nay, "charge with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc buộc tội hoặc giao nhiệm vụ chính thức cho ai đó, thể hiện sự tiếp nối ý nghĩa liên quan đến trách nhiệm và áp lực.
Cụm từ "charge with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong bối cảnh pháp lý, thường liên quan đến việc buộc tội ai đó về hành vi phạm tội. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ việc giao phó nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một cá nhân hay nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



