Bản dịch của từ Charging trong tiếng Việt
Charging

Charging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phí.
Present participle and gerund of charge.
Charging your phone daily is essential in today's digital age.
Sạc điện thoại hàng ngày là cần thiết trong thời đại số hóa ngày nay.
She is charging her electric car at the charging station.
Cô ấy đang sạc xe điện của mình tại trạm sạc điện.
The cafe is charging extra for specialty coffee blends.
Quán cà phê đang tính thêm phí cho các loại cà phê đặc biệt.
Dạng động từ của Charging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charging |
Họ từ
"Charging" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động cung cấp năng lượng cho thiết bị điện tử hoặc yêu cầu một khoản thanh toán. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả việc kết nối thiết bị với nguồn điện, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thanh toán, như “charging” cho dịch vụ hoặc hàng hóa. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng ngữ nghĩa chủ yếu vẫn được giữ nguyên.
Từ "charging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "carricare", có nghĩa là "chở" hoặc "mang". Thuật ngữ này ban đầu diễn ra trong bối cảnh về việc vận chuyển hàng hóa. Trong tiếng Anh, "charging" đã phát triển để chỉ hành động nạp điện cho một thiết bị hoặc thanh toán một khoản phí. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự chuyển giao năng lượng hoặc giá trị, gắn liền với khái niệm về việc cung cấp sức mạnh hoặc chi phí cho một dịch vụ.
Từ "charging" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và tài chính thường xuyên xuất hiện. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nạp điện cho thiết bị điện tử hoặc chi phí dịch vụ. Ngoài ra, "charging" cũng thường được dùng trong các tình huống thương mại, pháp lý hoặc khi thảo luận về trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



