Bản dịch của từ Charismatic authority trong tiếng Việt

Charismatic authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charismatic authority (Noun)

kɛɹɨzmˈætɨk əθˈɔɹəti
kɛɹɨzmˈætɨk əθˈɔɹəti
01

Một loại quyền lực xuất phát từ những phẩm chất cá nhân của một nhà lãnh đạo, truyền cảm hứng cho lòng trung thành và sự tận tâm.

A type of authority derived from the personal qualities of a leader, which inspires loyalty and devotion.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. had charismatic authority among civil rights activists.

Martin Luther King Jr. có quyền lực lôi cuốn trong các nhà hoạt động dân quyền.

Charismatic authority does not guarantee effective leadership in all situations.

Quyền lực lôi cuốn không đảm bảo lãnh đạo hiệu quả trong mọi tình huống.

What makes a leader possess charismatic authority in social movements?

Điều gì khiến một nhà lãnh đạo có quyền lực lôi cuốn trong các phong trào xã hội?

02

Khả năng của một cá nhân thu hút người theo dõi thông qua sức hấp dẫn và giao tiếp thuyết phục.

The ability of an individual to attract followers through their charm and persuasive communication.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. had charismatic authority during the civil rights movement.

Martin Luther King Jr. có quyền lực lôi cuốn trong phong trào dân quyền.

Charismatic authority does not guarantee effective leadership in all situations.

Quyền lực lôi cuốn không đảm bảo lãnh đạo hiệu quả trong mọi tình huống.

Can charismatic authority influence political decisions in modern societies?

Liệu quyền lực lôi cuốn có ảnh hưởng đến quyết định chính trị trong xã hội hiện đại?

03

Một khái niệm trong xã hội học chỉ ra quyền lực dựa trên sức hút của nhà lãnh đạo hơn là các quy tắc hoặc truyền thống đã tồn tại.

A concept in sociology denoting authority based on the charisma of the leader rather than established rules or traditions.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. had charismatic authority in the civil rights movement.

Martin Luther King Jr. có quyền lực lôi cuốn trong phong trào dân quyền.

Charismatic authority does not always lead to effective governance in society.

Quyền lực lôi cuốn không phải lúc nào cũng dẫn đến quản lý hiệu quả.

Does charismatic authority help leaders gain followers in social movements?

Quyền lực lôi cuốn có giúp lãnh đạo thu hút người theo trong phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charismatic authority cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charismatic authority

Không có idiom phù hợp