Bản dịch của từ Charismatic authority trong tiếng Việt

Charismatic authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charismatic authority(Noun)

kɛɹɨzmˈætɨk əθˈɔɹəti
kɛɹɨzmˈætɨk əθˈɔɹəti
01

Một loại quyền lực xuất phát từ những phẩm chất cá nhân của một nhà lãnh đạo, truyền cảm hứng cho lòng trung thành và sự tận tâm.

A type of authority derived from the personal qualities of a leader, which inspires loyalty and devotion.

Ví dụ
02

Khả năng của một cá nhân thu hút người theo dõi thông qua sức hấp dẫn và giao tiếp thuyết phục.

The ability of an individual to attract followers through their charm and persuasive communication.

Ví dụ
03

Một khái niệm trong xã hội học chỉ ra quyền lực dựa trên sức hút của nhà lãnh đạo hơn là các quy tắc hoặc truyền thống đã tồn tại.

A concept in sociology denoting authority based on the charisma of the leader rather than established rules or traditions.

Ví dụ