Bản dịch của từ Charitable giving trong tiếng Việt

Charitable giving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charitable giving (Noun)

tʃˈæɹətəbəl ɡˈɪvɨŋ
tʃˈæɹətəbəl ɡˈɪvɨŋ
01

Hành động cung cấp sự hỗ trợ, thường là tiền hoặc hàng hóa, cho những người cần giúp đỡ.

The act of providing assistance, typically in the form of money or goods, to those in need.

Ví dụ

Charitable giving increased by 20% in 2022, helping many local families.

Việc cho tặng từ thiện đã tăng 20% vào năm 2022, giúp nhiều gia đình địa phương.

Charitable giving does not always reach those who need it most.

Việc cho tặng từ thiện không phải lúc nào cũng đến tay những người cần nhất.

Is charitable giving important for improving social conditions in our community?

Việc cho tặng từ thiện có quan trọng cho việc cải thiện điều kiện xã hội trong cộng đồng không?

Charitable giving increased by 20% during the pandemic in 2020.

Việc quyên góp từ thiện tăng 20% trong đại dịch năm 2020.

Many people do not understand the importance of charitable giving.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc quyên góp từ thiện.

02

Thói quen quyên góp cho các tổ chức làm việc vì các nguyên nhân xã hội.

The practice of donating to organizations that work for social causes.

Ví dụ

Many people enjoy charitable giving to support local food banks.

Nhiều người thích việc quyên góp từ thiện để hỗ trợ ngân hàng thực phẩm địa phương.

Charitable giving does not always solve social issues effectively.

Việc quyên góp từ thiện không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is charitable giving important for helping the homeless in our city?

Việc quyên góp từ thiện có quan trọng để giúp người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?

Many people support charitable giving to help local food banks.

Nhiều người ủng hộ việc cho đi từ thiện để giúp các ngân hàng thực phẩm địa phương.

Charitable giving is not enough to solve all social issues.

Việc cho đi từ thiện không đủ để giải quyết tất cả các vấn đề xã hội.

03

Một hình thức vị tha liên quan đến việc chuyển giao tài nguyên một cách tự nguyện vì lợi ích của người khác.

A form of altruism that involves the voluntary transfer of resources for the benefit of others.

Ví dụ

Charitable giving helps many families in need during the holiday season.

Việc cho tặng từ thiện giúp nhiều gia đình cần hỗ trợ trong mùa lễ.

Charitable giving is not always recognized by the government.

Việc cho tặng từ thiện không phải lúc nào cũng được chính phủ công nhận.

Is charitable giving important for improving community welfare?

Việc cho tặng từ thiện có quan trọng cho việc cải thiện phúc lợi cộng đồng không?

Charitable giving helps many families in need during tough economic times.

Việc cho tặng từ thiện giúp nhiều gia đình trong lúc khó khăn.

Charitable giving is not just for the wealthy; everyone can contribute.

Việc cho tặng từ thiện không chỉ dành cho người giàu; ai cũng có thể đóng góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charitable giving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charitable giving

Không có idiom phù hợp