Bản dịch của từ Charter airline trong tiếng Việt

Charter airline

Noun [U/C]

Charter airline (Noun)

01

Một loại hãng hàng không khai thác các chuyến bay thuê chuyến thay vì các chuyến bay theo lịch trình.

A type of airline that operates charter flights rather than scheduled flights.

Ví dụ

Charter airlines provide affordable travel options for social events like weddings.

Các hãng hàng không thuê bao cung cấp lựa chọn du lịch giá rẻ cho các sự kiện xã hội như đám cưới.

Charter airlines do not usually operate regular flights to major cities.

Các hãng hàng không thuê bao thường không hoạt động các chuyến bay thường lệ đến các thành phố lớn.

Do charter airlines offer better prices for group travel during holidays?

Các hãng hàng không thuê bao có cung cấp giá tốt hơn cho du lịch nhóm trong kỳ nghỉ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charter airline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charter airline

Không có idiom phù hợp