Bản dịch của từ Charter airline trong tiếng Việt
Charter airline
Charter airline (Noun)
Charter airlines provide affordable travel options for social events like weddings.
Các hãng hàng không thuê bao cung cấp lựa chọn du lịch giá rẻ cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
Charter airlines do not usually operate regular flights to major cities.
Các hãng hàng không thuê bao thường không hoạt động các chuyến bay thường lệ đến các thành phố lớn.
Do charter airlines offer better prices for group travel during holidays?
Các hãng hàng không thuê bao có cung cấp giá tốt hơn cho du lịch nhóm trong kỳ nghỉ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Charter airline cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Hãng hàng không thuê bao (charter airline) là loại hình hàng không cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa theo hợp đồng cụ thể thay vì theo lịch trình cố định. Các hãng này thường hoạt động với số lượng chuyến bay hạn chế, phục vụ nhu cầu du lịch theo nhóm hoặc các sự kiện đặc biệt. Khác với hãng hàng không thương mại truyền thống, hãng hàng không thuê bao không cố định ghế trong các chuyến bay và có thể thay đổi lịch trình linh hoạt hơn.
Thuật ngữ "charter" bắt nguồn từ tiếng Latin "carta", có nghĩa là "giấy tờ, ký kết". Trong bối cảnh hàng không, "charter" chỉ việc thuê máy bay cho một chuyến bay cụ thể, không phải là một phần của lịch trình thường xuyên. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu linh hoạt trong việc di chuyển. Ngày nay, các hãng hàng không thuê chuyến đã trở thành một phần quan trọng của ngành vận tải hàng không, phục vụ cả mục đích thương mại lẫn du lịch.
"Charter airline" là cụm từ thường gặp trong lĩnh vực hàng không, chủ yếu được sử dụng trong phần thi viết và nói của IELTS khi thảo luận về du lịch và vận chuyển. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, nhưng nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả dịch vụ hàng không hoặc xếp hạng du lịch. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến các chuyến bay thuê bao, phục vụ cho các nhóm hoặc sự kiện đặc biệt, đồng thời thể hiện nét đặc trưng của ngành công nghiệp hàng không thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp