Bản dịch của từ Chase away trong tiếng Việt
Chase away

Chase away (Verb)
The police chased away the protesters from the park.
Cảnh sát đuổi đuổi người biểu tình khỏi công viên.
The security guard chased away the unruly teenagers from the mall.
Bảo vệ đuổi đuổi những thiếu niên không nghe lời khỏi trung tâm thương mại.
The barking dog chased away the burglars trying to break in.
Con chó sủa đuổi đuổi những tên trộm đang cố đột nhập.
Chase away (Phrase)
The security guard chased away the intruders from the building.
An ninh đuổi đi kẻ xâm nhập khỏi tòa nhà.
The volunteers helped chase away the stray dogs in the neighborhood.
Những tình nguyện viên giúp đuổi đi những con chó lạc trong khu phố.
The loud noise from the construction site chased away the birds.
Âm thanh ồn ào từ công trường làm bay đi những con chim.
Cụm động từ "chase away" có nghĩa là đuổi đi hoặc xua tan một ai đó hoặc một cái gì đó không mong muốn. Trong tiếng Anh, "chase away" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động làm cho ai đó rời khỏi một nơi. Không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "chase away" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong một số tình huống không chính thức.
Cụm từ "chase away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ động từ "chase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiare", nghĩa là "săn lùng" hoặc "theo đuổi", cùng với từ "away" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ. Trong lịch sử, "chase away" thường được sử dụng để mô tả hành động đuổi một cái gì đó hoặc ai đó ra xa. Ý nghĩa hiện tại của cụm này liên quan đến việc loại bỏ hay xua đuổi điều không mong muốn, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt hành động và cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "chase away" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động đuổi hoặc xua đuổi một ai đó hoặc cái gì đó, ví dụ như đuổi chim khỏi khu vực hoặc xua tan nỗi lo âu. Cụm từ này thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn bản mô tả động vật hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp