Bản dịch của từ Chase away trong tiếng Việt

Chase away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chase away (Verb)

tʃeɪs əwˈeɪ
tʃeɪs əwˈeɪ
01

Buộc ai đó hoặc một cái gì đó phải chạy trốn.

To force someone or something to run away.

Ví dụ

The police chased away the protesters from the park.

Cảnh sát đuổi đuổi người biểu tình khỏi công viên.

The security guard chased away the unruly teenagers from the mall.

Bảo vệ đuổi đuổi những thiếu niên không nghe lời khỏi trung tâm thương mại.

The barking dog chased away the burglars trying to break in.

Con chó sủa đuổi đuổi những tên trộm đang cố đột nhập.

Chase away (Phrase)

tʃeɪs əwˈeɪ
tʃeɪs əwˈeɪ
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó rời đi hoặc biến mất.

To make someone or something leave or go away.

Ví dụ

The security guard chased away the intruders from the building.

An ninh đuổi đi kẻ xâm nhập khỏi tòa nhà.

The volunteers helped chase away the stray dogs in the neighborhood.

Những tình nguyện viên giúp đuổi đi những con chó lạc trong khu phố.

The loud noise from the construction site chased away the birds.

Âm thanh ồn ào từ công trường làm bay đi những con chim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chase away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chase away

Không có idiom phù hợp