Bản dịch của từ Chase down trong tiếng Việt
Chase down

Chase down (Verb)
Police chase down the suspect after the robbery on Main Street.
Cảnh sát truy đuổi nghi phạm sau vụ cướp trên phố Main.
They do not chase down people who commit minor social offenses.
Họ không truy đuổi những người phạm tội xã hội nhỏ.
Did the community chase down the vandals last weekend?
Cộng đồng có truy đuổi những kẻ phá hoại vào cuối tuần trước không?
The police will chase down the suspect in the city today.
Cảnh sát sẽ truy tìm nghi phạm trong thành phố hôm nay.
They did not chase down the leads for the missing person.
Họ đã không truy tìm các manh mối về người mất tích.
Will the volunteers chase down the donations for the charity event?
Các tình nguyện viên có truy tìm các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện không?
The police chase down the suspect in downtown Chicago yesterday.
Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm ở trung tâm Chicago hôm qua.
They did not chase down the thieves after the robbery.
Họ đã không truy đuổi bọn trộm sau vụ cướp.
Did the officers chase down anyone during the protest?
Cảnh sát có truy đuổi ai trong cuộc biểu tình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp