Bản dịch của từ Chaser trong tiếng Việt

Chaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaser (Noun)

tʃˈeisɚ
tʃˈeisəɹ
01

Một loại đồ uống có cồn mạnh được uống sau một loại đồ uống có cồn yếu hơn.

A strong alcoholic drink taken after a weaker one.

Ví dụ

He ordered a chaser after finishing his beer at the bar.

Anh ta đặt một loại rượu chaser sau khi uống xong bia ở quán bar.

The bartender recommended a chaser to accompany the cocktail.

Người pha chế đề xuất một loại rượu chaser để kèm với cocktail.

After the wine, she enjoyed a chaser to end the night.

Sau ly rượu vang, cô ấy thích thú với một loại rượu chaser để kết thúc đêm.

02

Một người hoặc vật theo đuổi một ai đó hoặc một cái gì đó.

A person or thing that pursues someone or something.

Ví dụ

The chaser followed the suspect through the crowded streets.

Người truy đuổi theo kẻ nghi phạm qua các con đường đông đúc.

The chaser in the game tried to catch the escaping player.

Người truy đuổi trong trò chơi cố gắng bắt người chơi đang thoát khỏi.

The chaser chased after the runaway dog in the park.

Người truy đuổi đuổi theo con chó chạy trốn trong công viên.

03

Một con ngựa để vượt tháp.

A horse for steeplechasing.

Ví dụ

The annual social event featured a thrilling chaser race.

Sự kiện xã hội hàng năm có cuộc đua chaser hấp dẫn.

The chaser's speed impressed the spectators at the social gathering.

Tốc độ của chaser ấn tượng với khán giả tại buổi tụ họp xã hội.

The social club organized a chaser competition for charity fundraising.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi chaser để quyên góp từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaser

Không có idiom phù hợp