Bản dịch của từ Chaser trong tiếng Việt
Chaser

Chaser (Noun)
He ordered a chaser after finishing his beer at the bar.
Anh ta đặt một loại rượu chaser sau khi uống xong bia ở quán bar.
The bartender recommended a chaser to accompany the cocktail.
Người pha chế đề xuất một loại rượu chaser để kèm với cocktail.
After the wine, she enjoyed a chaser to end the night.
Sau ly rượu vang, cô ấy thích thú với một loại rượu chaser để kết thúc đêm.
The chaser followed the suspect through the crowded streets.
Người truy đuổi theo kẻ nghi phạm qua các con đường đông đúc.
The chaser in the game tried to catch the escaping player.
Người truy đuổi trong trò chơi cố gắng bắt người chơi đang thoát khỏi.
The chaser chased after the runaway dog in the park.
Người truy đuổi đuổi theo con chó chạy trốn trong công viên.
Một con ngựa để vượt tháp.
A horse for steeplechasing.
The annual social event featured a thrilling chaser race.
Sự kiện xã hội hàng năm có cuộc đua chaser hấp dẫn.
The chaser's speed impressed the spectators at the social gathering.
Tốc độ của chaser ấn tượng với khán giả tại buổi tụ họp xã hội.
The social club organized a chaser competition for charity fundraising.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi chaser để quyên góp từ thiện.
Họ từ
Từ "chaser" có nghĩa chung là một người hoặc vật theo đuổi một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh đồ uống, "chaser" được sử dụng để chỉ một loại đồ uống được tiêu thụ ngay sau một loại đồ uống mạnh, như rượu. Trong tiếng Anh Mỹ, "chaser" thường chỉ đến hành động theo đuổi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng ám chỉ đến một nhân vật trong thể thao hoặc trò chơi. Sự khác biệt chính về sử dụng nằm ở ngữ cảnh và sự phổ biến của thuật ngữ.
Từ "chaser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chaisen", có nghĩa là theo đuổi hoặc săn đuổi, bắt nguồn từ tiếng Pháp "chasser", và cuối cùng từ gốc Latin "captiare", nghĩa là nắm bắt. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người hoặc vật thể theo đuổi cái gì đó. Hiện nay, "chaser" thường được dùng để chỉ những ai đang truy tìm hoặc theo đuổi một điều gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi.
Từ "chaser" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết, khi miêu tả hành động theo đuổi hoặc tìm kiếm một mục tiêu nào đó. Trong các tình huống thường gặp, "chaser" thường liên quan đến các hoạt động thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, nơi mà cầu thủ theo đuổi bóng để ghi điểm. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh xã hội, mô tả người theo đuổi một mối quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp