Bản dịch của từ Chases trong tiếng Việt
Chases

Chases (Noun)
Số nhiều của đuổi theo.
Plural of chase.
Many children enjoy the games that involve chases outdoors.
Nhiều trẻ em thích các trò chơi liên quan đến việc đuổi bắt ngoài trời.
Not all parties have chases; some prefer quieter activities.
Không phải tất cả các bữa tiệc đều có trò đuổi bắt; một số thích hoạt động yên tĩnh hơn.
Do you think chases are fun at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng trò đuổi bắt thú vị trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Chases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chase | Chases |
Họ từ
"Chases" là dạng số nhiều của danh từ "chase", có nghĩa là sự theo đuổi hoặc hành động đuổi kịp ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "chase" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hành động, trong khi tiếng Anh Anh có thể thêm nghĩa bóng trong trường hợp đuổi theo một mục tiêu hoặc tham vọng. Trong ngữ điệu, "chases" được phát âm gần như tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "chases" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "chacier", nghĩa là "theo đuổi" hoặc "săn bắn", bắt nguồn từ tiếng Latin "captiare", có nghĩa là "nắm bắt". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh hành động theo đuổi một mục tiêu hoặc đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chases" thường được sử dụng để chỉ việc theo đuổi hoặc tìm kiếm một thứ gì đó một cách nhiệt tình, khẳng định tính tích cực và quyết tâm của hành động.
Từ "chases" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động, nhưng không thường xuyên thấy trong phần Đọc và Viết do tính chất cụ thể của nó. Trong các tình huống hàng ngày, "chases" thường được sử dụng để diễn tả hành động theo đuổi, rất phổ biến trong bối cảnh thể thao, trò chơi hoặc các câu chuyện hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
