Bản dịch của từ Chat room trong tiếng Việt
Chat room

Chat room (Noun)
Many people join the chat room to discuss social issues every week.
Nhiều người tham gia phòng trò chuyện để thảo luận về các vấn đề xã hội mỗi tuần.
Not everyone feels comfortable in the chat room for social discussions.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái trong phòng trò chuyện về các cuộc thảo luận xã hội.
Is the chat room active during social events like the festival?
Phòng trò chuyện có hoạt động trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
Chat room (Phrase)
I joined a chat room about social issues last week.
Tôi đã tham gia một phòng trò chuyện về các vấn đề xã hội tuần trước.
Many people do not use the chat room for serious discussions.
Nhiều người không sử dụng phòng trò chuyện để thảo luận nghiêm túc.
Is the chat room focused on social topics active now?
Phòng trò chuyện về các chủ đề xã hội có đang hoạt động không?
"Chat room" là một thuật ngữ chỉ không gian trực tuyến nơi người dùng có thể giao tiếp qua văn bản, âm thanh hoặc video. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "chatroom" đôi khi được viết liền. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách sử dụng, nhưng ý nghĩa chung về việc kết nối và giao lưu giữa những người tham gia vẫn được giữ nguyên. Chat room hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh của các diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội.
Từ "chat room" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chatter", tức là nói chuyện hay trò chuyện. "Room" xuất phát từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là phòng hay không gian kín. Ban đầu, "chat room" chỉ không gian ảo nơi người dùng có thể giao tiếp trực tuyến, và ý nghĩa này vẫn được duy trì trong thời đại số ngày nay, phản ánh sự phát triển của giao tiếp qua mạng.
Cụm từ "chat room" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia có thể phải tiếp xúc với các tình huống giao tiếp trực tuyến. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm này để thảo luận về công nghệ thông tin và truyền thông. "Chat room" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, diễn đàn và các ứng dụng mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp