Bản dịch của từ Chat session trong tiếng Việt
Chat session
Noun [U/C]

Chat session (Noun)
tʃˈæt sˈɛʃən
tʃˈæt sˈɛʃən
01
Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận được thực hiện trong thời gian thực qua internet.
A conversation or discussion held in real-time over the internet.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phiên cụ thể của giao tiếp, đặc biệt trong một môi trường ảo.
A specific instance of communication, especially in a virtual setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chat session
Không có idiom phù hợp