Bản dịch của từ Chat show trong tiếng Việt

Chat show

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chat show (Noun)

tʃˈæt ʃˈoʊ
tʃˈæt ʃˈoʊ
01

Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó mọi người được phỏng vấn về bản thân họ, công việc của họ hoặc một chủ đề cụ thể.

A television or radio program in which people are interviewed about themselves their work or a particular subject.

Ví dụ

The chat show featured celebrities discussing their latest movies last night.

Chương trình trò chuyện đã có các ngôi sao nói về phim mới tối qua.

Many people do not watch the chat show on social issues.

Nhiều người không xem chương trình trò chuyện về các vấn đề xã hội.

Is the chat show focused on mental health awareness this week?

Chương trình trò chuyện có tập trung vào nhận thức về sức khỏe tâm thần tuần này không?

Chat show (Idiom)

01

Một chương trình truyền hình mà mọi người thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau, thường là với khách mời.

A television program where people discuss various topics often with a guest

Ví dụ

I enjoy watching a chat show about current events every evening.

Tôi thích xem một chương trình trò chuyện về sự kiện hiện tại mỗi tối.

She doesn't like participating in chat shows because she's shy.

Cô ấy không thích tham gia vào các chương trình trò chuyện vì cô ấy rụt rè.

Do you think chat shows are a good way to learn about society?

Bạn nghĩ rằng các chương trình trò chuyện là cách tốt để tìm hiểu về xã hội không?

02

Một chương trình có các cuộc trò chuyện hoặc phỏng vấn với khách mời về các sự kiện hiện tại hoặc kinh nghiệm cá nhân.

A show that features conversations or interviews with guests about current events or personal experiences

Ví dụ

I enjoy watching the chat show every evening.

Tôi thích xem chương trình trò chuyện mỗi tối.

She doesn't like the chat show because it's boring.

Cô ấy không thích chương trình trò chuyện vì nó nhàm chán.

Do you think the chat show will have any famous guests?

Bạn nghĩ chương trình trò chuyện sẽ có khách mời nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chat show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chat show

Không có idiom phù hợp