Bản dịch của từ Chat show trong tiếng Việt
Chat show

Chat show (Noun)
Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó mọi người được phỏng vấn về bản thân họ, công việc của họ hoặc một chủ đề cụ thể.
A television or radio program in which people are interviewed about themselves their work or a particular subject.
The chat show featured celebrities discussing their latest movies last night.
Chương trình trò chuyện đã có các ngôi sao nói về phim mới tối qua.
Many people do not watch the chat show on social issues.
Nhiều người không xem chương trình trò chuyện về các vấn đề xã hội.
Is the chat show focused on mental health awareness this week?
Chương trình trò chuyện có tập trung vào nhận thức về sức khỏe tâm thần tuần này không?
Chat show (Idiom)
Một chương trình truyền hình mà mọi người thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau, thường là với khách mời.
A television program where people discuss various topics often with a guest
I enjoy watching a chat show about current events every evening.
Tôi thích xem một chương trình trò chuyện về sự kiện hiện tại mỗi tối.
She doesn't like participating in chat shows because she's shy.
Cô ấy không thích tham gia vào các chương trình trò chuyện vì cô ấy rụt rè.
Do you think chat shows are a good way to learn about society?
Bạn nghĩ rằng các chương trình trò chuyện là cách tốt để tìm hiểu về xã hội không?
I enjoy watching the chat show every evening.
Tôi thích xem chương trình trò chuyện mỗi tối.
She doesn't like the chat show because it's boring.
Cô ấy không thích chương trình trò chuyện vì nó nhàm chán.
Do you think the chat show will have any famous guests?
Bạn nghĩ chương trình trò chuyện sẽ có khách mời nổi tiếng không?
Chương trình trò chuyện (chat show) là một thể loại chương trình truyền hình hoặc phát thanh, nơi người dẫn chương trình phỏng vấn khách mời về các chủ đề khác nhau, thường nhằm mục đích giải trí. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên thuật ngữ "chat show", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có xu hướng sử dụng "talk show". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, tập trung vào cuộc trò chuyện và thảo luận thân mật giữa người dẫn chương trình và khách mời.
Thuật ngữ "chat show" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "chat" xuất phát từ động từ "chatter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "catere", có nghĩa là "nói chuyện". "Show" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceawian", nghĩa là "trình bày". Khái niệm "chat show" ra đời vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ những chương trình truyền hình hoặc phát thanh nơi người dẫn chương trình phỏng vấn khách mời trong một không khí thoải mái, góp phần làm rõ chức năng giao tiếp và giải trí mà từ nguyên của nó đã chỉ ra.
Thuật ngữ "chat show" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất vừa phải. Trong phần nghe, thí sinh có thể gặp dạng âm thanh từ các chương trình talk show hoặc phỏng vấn. Trong phần nói, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả ý kiến về các chương trình truyền hình này. Ngoài ra, "chat show" cũng phổ biến trong bối cảnh giải trí, thường chỉ các chương trình phỏng vấn ngôi sao hoặc chuyên gia, nhấn mạnh sự tương tác và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp