Bản dịch của từ Chats trong tiếng Việt
Chats
Noun [U/C]
Chats (Noun)
tʃˈæts
tʃˈæts
01
Trò chuyện số nhiều.
Plural of chat.
Ví dụ
Many online chats occur during the pandemic for social interaction.
Nhiều cuộc trò chuyện trực tuyến diễn ra trong đại dịch để giao tiếp xã hội.
Social media chats do not replace face-to-face conversations.
Các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội không thay thế được giao tiếp trực tiếp.
How many chats did you have last week on social platforms?
Bạn đã có bao nhiêu cuộc trò chuyện tuần trước trên các nền tảng xã hội?
Dạng danh từ của Chats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chat | Chats |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During school break, I usually have some chit- with my friends to recharge my batteries after a long hour of study [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] She was easy to to and had a fantastic sense of humour, which allowed for a natural flow of conversation [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Furthermore, technologies such as social media, messaging apps, and video programs have made it easier for children to stay connected with their family and friends, even if they are physically distant [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] When I over the phone, I feel a sense of immediate connection, and nuances in the tone of voice can convey so much more than what written words can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Idiom with Chats
Không có idiom phù hợp