Bản dịch của từ Chauvinist trong tiếng Việt
Chauvinist

Chauvinist (Noun)
Một người thể hiện lòng yêu nước hung hăng hoặc cường điệu.
A person displaying aggressive or exaggerated patriotism.
The chauvinist proudly displayed his country's flag on his car.
Kẻ quốc gia ái mộ tự hào trưng bày cờ nước trên xe ô tô của mình.
The chauvinist refused to listen to any criticism of his nation.
Người chủ nghĩa ái mộ từ chối nghe bất kỳ chỉ trích nào về quốc gia của mình.
Her uncle was known as a chauvinist for his extreme patriotism.
Chú của cô ấy được biết đến là một người chủ nghĩa ái mộ vì lòng yêu nước cực độ của mình.
Kết hợp từ của Chauvinist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male chauvinist Đàn ông tuỷ hứa | He often makes sexist remarks, showing his male chauvinist attitude. Anh ta thường phát ngôn phân biệt giới, thể hiện thái độ nam giới ác tính. |
Chauvinist (Adjective)
His chauvinist remarks offended many at the social gathering.
Lời nhận xét chauvinist của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ họp xã hội.
She expressed her chauvinist views on gender roles in society.
Cô ấy bày tỏ quan điểm chauvinist của mình về vai trò giới tính trong xã hội.
The chauvinist behavior of some members caused division within the community.
Hành vi chauvinist của một số thành viên gây ra sự chia rẽ trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "chauvinist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ những người có thái độ cực đoan, thiên vị chủ nghĩa dân tộc, hoặc sự ưu việt của giới tính, đặc biệt là nam giới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả một cá nhân hay nhóm người tin rằng một giới tính hoặc quốc gia vượt trội hơn. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa, cách phát âm có thể khác biệt, với phiên âm Anh thường phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và quyền lợi xã hội.
Từ "chauvinist" bắt nguồn từ tên nhân vật Nicolas Chauvin, một người Pháp nổi bật với lòng yêu nước mù quáng vào thế kỷ 19. Gốc Latin của từ này là "cavus", mang ý nghĩa là "sâu" hoặc "đáng chú ý". Ban đầu, "chauvinisme" được dùng để chỉ sự yêu nước cực đoan, nhưng qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ thái độ phân biệt giới tính hoặc niềm tin rằng một giới tính nào đó, thường là nam giới, vượt trội hơn. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa lòng yêu nước và định kiến xã hội.
Từ "chauvinist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về giới tính và bình đẳng xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tư tưởng cực đoan về chủng tộc hoặc giới tính, trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, chính trị hoặc văn hóa. Từ này thường gợi nhớ đến các cuộc tranh luận xã hội và các phong trào vì sự bình đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất