Bản dịch của từ Cheap seats trong tiếng Việt

Cheap seats

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheap seats(Idiom)

01

Ghế ngồi giá rẻ, thường nằm ở những khu vực ít được ưa chuộng tại địa điểm tổ chức.

Seats that are inexpensive often located in less desirable areas of a venue.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ vé giá rẻ cho một sự kiện, cho thấy chất lượng hoặc trải nghiệm thấp hơn.

A term used to refer to lowcost tickets for an event suggesting lower quality or experience.

Ví dụ
03

Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ một tình huống hoặc lựa chọn ít giá trị hoặc uy tín hơn.

Figuratively it can imply a situation or option that is less valuable or prestigious.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh