Bản dịch của từ Cheap seats trong tiếng Việt

Cheap seats

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheap seats (Idiom)

01

Ghế ngồi giá rẻ, thường nằm ở những khu vực ít được ưa chuộng tại địa điểm tổ chức.

Seats that are inexpensive often located in less desirable areas of a venue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ vé giá rẻ cho một sự kiện, cho thấy chất lượng hoặc trải nghiệm thấp hơn.

A term used to refer to lowcost tickets for an event suggesting lower quality or experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ một tình huống hoặc lựa chọn ít giá trị hoặc uy tín hơn.

Figuratively it can imply a situation or option that is less valuable or prestigious.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheap seats cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheap seats

Không có idiom phù hợp