Bản dịch của từ Cheap seats trong tiếng Việt

Cheap seats

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheap seats (Idiom)

01

Ghế ngồi giá rẻ, thường nằm ở những khu vực ít được ưa chuộng tại địa điểm tổ chức.

Seats that are inexpensive often located in less desirable areas of a venue.

Ví dụ

Many people choose cheap seats at concerts for budget-friendly options.

Nhiều người chọn ghế giá rẻ tại các buổi hòa nhạc để tiết kiệm.

I do not prefer cheap seats because they often have poor views.

Tôi không thích ghế giá rẻ vì chúng thường có tầm nhìn kém.

Are cheap seats available for the upcoming social event in December?

Có ghế giá rẻ cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng 12 không?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ vé giá rẻ cho một sự kiện, cho thấy chất lượng hoặc trải nghiệm thấp hơn.

A term used to refer to lowcost tickets for an event suggesting lower quality or experience.

Ví dụ

Many students prefer cheap seats at concerts to save money.

Nhiều sinh viên thích ghế rẻ tại các buổi hòa nhạc để tiết kiệm tiền.

The cheap seats at the theater were not worth the price.

Ghế rẻ tại rạp hát không đáng giá tiền.

Do you think cheap seats provide a good experience?

Bạn có nghĩ rằng ghế rẻ mang lại trải nghiệm tốt không?

03

Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ một tình huống hoặc lựa chọn ít giá trị hoặc uy tín hơn.

Figuratively it can imply a situation or option that is less valuable or prestigious.

Ví dụ

Many people prefer cheap seats at concerts to save money.

Nhiều người thích ghế rẻ tại các buổi hòa nhạc để tiết kiệm tiền.

Cheap seats do not provide the best view of the stage.

Ghế rẻ không cung cấp tầm nhìn tốt nhất về sân khấu.

Are cheap seats worth attending a big event like a festival?

Ghế rẻ có đáng để tham dự một sự kiện lớn như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheap seats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheap seats

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.