Bản dịch của từ Cheap seats trong tiếng Việt
Cheap seats
Cheap seats (Idiom)
Ghế ngồi giá rẻ, thường nằm ở những khu vực ít được ưa chuộng tại địa điểm tổ chức.
Seats that are inexpensive often located in less desirable areas of a venue.
Một thuật ngữ dùng để chỉ vé giá rẻ cho một sự kiện, cho thấy chất lượng hoặc trải nghiệm thấp hơn.
A term used to refer to lowcost tickets for an event suggesting lower quality or experience.
Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ một tình huống hoặc lựa chọn ít giá trị hoặc uy tín hơn.
Figuratively it can imply a situation or option that is less valuable or prestigious.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp