Bản dịch của từ Cheap seats trong tiếng Việt
Cheap seats

Cheap seats (Idiom)
Ghế ngồi giá rẻ, thường nằm ở những khu vực ít được ưa chuộng tại địa điểm tổ chức.
Seats that are inexpensive often located in less desirable areas of a venue.
Many people choose cheap seats at concerts for budget-friendly options.
Nhiều người chọn ghế giá rẻ tại các buổi hòa nhạc để tiết kiệm.
I do not prefer cheap seats because they often have poor views.
Tôi không thích ghế giá rẻ vì chúng thường có tầm nhìn kém.
Are cheap seats available for the upcoming social event in December?
Có ghế giá rẻ cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng 12 không?
Một thuật ngữ dùng để chỉ vé giá rẻ cho một sự kiện, cho thấy chất lượng hoặc trải nghiệm thấp hơn.
A term used to refer to lowcost tickets for an event suggesting lower quality or experience.
Many students prefer cheap seats at concerts to save money.
Nhiều sinh viên thích ghế rẻ tại các buổi hòa nhạc để tiết kiệm tiền.
The cheap seats at the theater were not worth the price.
Ghế rẻ tại rạp hát không đáng giá tiền.
Do you think cheap seats provide a good experience?
Bạn có nghĩ rằng ghế rẻ mang lại trải nghiệm tốt không?
Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ một tình huống hoặc lựa chọn ít giá trị hoặc uy tín hơn.
Figuratively it can imply a situation or option that is less valuable or prestigious.
Many people prefer cheap seats at concerts to save money.
Nhiều người thích ghế rẻ tại các buổi hòa nhạc để tiết kiệm tiền.
Cheap seats do not provide the best view of the stage.
Ghế rẻ không cung cấp tầm nhìn tốt nhất về sân khấu.
Are cheap seats worth attending a big event like a festival?
Ghế rẻ có đáng để tham dự một sự kiện lớn như lễ hội không?
"Cheap seats" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những chỗ ngồi có giá thấp hơn trong các rạp hát, sân vận động hoặc các sự kiện thể thao. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả vị trí ngồi không thuận lợi, với tầm nhìn hạn chế hoặc ở xa sân khấu, do đó không đem lại trải nghiệm tối ưu cho người xem. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa các vùng miền.
Cụm từ "cheap seats" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "cheap" xuất phát từ tiếng Latinh "cappa" có nghĩa là "mũ", gợi ý về sự giảm giá hoặc tiết kiệm, và "seats" từ tiếng Latinh "sedes", nghĩa là "chỗ ngồi". Ban đầu, nó chỉ những chỗ ngồi giá rẻ trong các sự kiện thể thao hoặc nghệ thuật. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tiếp cận hạn chế hoặc chất lượng thấp trong một trải nghiệm nào đó.
Cụm từ "cheap seats" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các lựa chọn giá vé trong các sự kiện thể thao hoặc buổi biểu diễn. Trong Writing và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc đánh giá về dịch vụ và giải trí. Ngoài ra, "cheap seats" thường được nhắc đến trong các bối cảnh thương mại hoặc quảng cáo liên quan đến vé sự kiện, nơi người tiêu dùng tìm kiếm lựa chọn tiết kiệm chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp