Bản dịch của từ Cheat out of trong tiếng Việt
Cheat out of

Cheat out of (Verb)
They cheat out their friends during the group project in school.
Họ lừa dối bạn bè trong dự án nhóm ở trường.
She does not cheat out her coworkers for promotions at work.
Cô ấy không lừa dối đồng nghiệp để thăng chức ở công ty.
Do they cheat out the less popular students in social activities?
Họ có lừa dối những học sinh ít nổi bật trong các hoạt động xã hội không?
Some people cheat out of money during social events.
Một số người lừa đảo tiền trong các sự kiện xã hội.
They do not cheat out of friends' trust easily.
Họ không dễ dàng lừa dối lòng tin của bạn bè.
Do you think people cheat out of kindness sometimes?
Bạn có nghĩ rằng đôi khi mọi người lừa dối vì lòng tốt không?
Some people cheat out of their friends' money for personal gain.
Một số người lừa đảo tiền bạc của bạn bè để vụ lợi cá nhân.
They do not cheat out of social privileges in our community.
Họ không lừa đảo quyền lợi xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Do you think people cheat out of benefits in social programs?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lừa đảo lợi ích trong các chương trình xã hội không?