Bản dịch của từ Cheat out of trong tiếng Việt

Cheat out of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheat out of(Verb)

tʃˈit ˈaʊt ˈʌv
tʃˈit ˈaʊt ˈʌv
01

Lừa dối ai đó để ngăn họ có được thứ mà họ đáng lẽ phải có.

To deceive someone in order to prevent them from having something that they are entitled to.

Ví dụ
02

Lừa ai đó để họ từ bỏ thứ mà họ sở hữu.

To trick someone into giving up something they possess.

Ví dụ
03

Lừa đảo ai đó khỏi một thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc một đặc quyền.

To defraud someone of something, typically money or a privilege.

Ví dụ