Bản dịch của từ Cheat sheet trong tiếng Việt
Cheat sheet
Cheat sheet (Noun)
Students often use cheat sheets during social studies exams for quick reference.
Học sinh thường sử dụng bảng cheat trong các kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Teachers do not allow cheat sheets in social science classes for fairness.
Giáo viên không cho phép bảng cheat trong các lớp khoa học xã hội để công bằng.
Do you think cheat sheets help in understanding social issues better?
Bạn có nghĩ rằng bảng cheat giúp hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn không?
The cheat sheet helped me understand social norms quickly for the exam.
Bảng tóm tắt giúp tôi hiểu nhanh các quy tắc xã hội cho kỳ thi.
I didn’t use a cheat sheet during my social studies presentation.
Tôi không sử dụng bảng tóm tắt trong bài thuyết trình nghiên cứu xã hội.
Did you create a cheat sheet for the social issues discussion?
Bạn có tạo bảng tóm tắt cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Students use a cheat sheet for important social studies facts.
Học sinh sử dụng bảng tóm tắt cho các sự kiện quan trọng trong xã hội.
Teachers do not allow cheat sheets during social exams.
Giáo viên không cho phép sử dụng bảng tóm tắt trong các bài kiểm tra xã hội.
Can you provide a cheat sheet for social media strategies?
Bạn có thể cung cấp bảng tóm tắt cho các chiến lược truyền thông xã hội không?