Bản dịch của từ Cheat sheet trong tiếng Việt

Cheat sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheat sheet (Noun)

01

Một bộ ghi chú ngắn gọn dùng để tham khảo hoặc học tập nhanh chóng.

A concise set of notes used for quick reference or studying.

Ví dụ

Students often use cheat sheets during social studies exams for quick reference.

Học sinh thường sử dụng bảng cheat trong các kỳ thi nghiên cứu xã hội.

Teachers do not allow cheat sheets in social science classes for fairness.

Giáo viên không cho phép bảng cheat trong các lớp khoa học xã hội để công bằng.

Do you think cheat sheets help in understanding social issues better?

Bạn có nghĩ rằng bảng cheat giúp hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn không?

02

Bản tóm tắt các thông tin hoặc khái niệm chính, thường ở dạng danh sách hoặc biểu đồ.

A summary of key information or concepts often in the form of a list or chart.

Ví dụ

The cheat sheet helped me understand social norms quickly for the exam.

Bảng tóm tắt giúp tôi hiểu nhanh các quy tắc xã hội cho kỳ thi.

I didn’t use a cheat sheet during my social studies presentation.

Tôi không sử dụng bảng tóm tắt trong bài thuyết trình nghiên cứu xã hội.

Did you create a cheat sheet for the social issues discussion?

Bạn có tạo bảng tóm tắt cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

03

Một công cụ hỗ trợ ai đó trong việc học hoặc nhớ lại những chi tiết quan trọng.

A tool to assist someone in learning or recalling important details.

Ví dụ

Students use a cheat sheet for important social studies facts.

Học sinh sử dụng bảng tóm tắt cho các sự kiện quan trọng trong xã hội.

Teachers do not allow cheat sheets during social exams.

Giáo viên không cho phép sử dụng bảng tóm tắt trong các bài kiểm tra xã hội.

Can you provide a cheat sheet for social media strategies?

Bạn có thể cung cấp bảng tóm tắt cho các chiến lược truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheat sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheat sheet

Không có idiom phù hợp