Bản dịch của từ Cheat sheet trong tiếng Việt
Cheat sheet
Cheat sheet (Noun)
Students often use cheat sheets during social studies exams for quick reference.
Học sinh thường sử dụng bảng cheat trong các kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Teachers do not allow cheat sheets in social science classes for fairness.
Giáo viên không cho phép bảng cheat trong các lớp khoa học xã hội để công bằng.
Do you think cheat sheets help in understanding social issues better?
Bạn có nghĩ rằng bảng cheat giúp hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn không?
The cheat sheet helped me understand social norms quickly for the exam.
Bảng tóm tắt giúp tôi hiểu nhanh các quy tắc xã hội cho kỳ thi.
I didn’t use a cheat sheet during my social studies presentation.
Tôi không sử dụng bảng tóm tắt trong bài thuyết trình nghiên cứu xã hội.
Did you create a cheat sheet for the social issues discussion?
Bạn có tạo bảng tóm tắt cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Students use a cheat sheet for important social studies facts.
Học sinh sử dụng bảng tóm tắt cho các sự kiện quan trọng trong xã hội.
Teachers do not allow cheat sheets during social exams.
Giáo viên không cho phép sử dụng bảng tóm tắt trong các bài kiểm tra xã hội.
Can you provide a cheat sheet for social media strategies?
Bạn có thể cung cấp bảng tóm tắt cho các chiến lược truyền thông xã hội không?
"Cheat sheet" là một từ ghép trong tiếng Anh, mô tả tài liệu tóm tắt ngắn gọn, thường chứa các thông tin quan trọng hoặc mẹo cần thiết để hỗ trợ trong việc học tập hoặc làm việc. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và làm bài kiểm tra. Không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, "cheat sheet" thường mang ý nghĩa về gian lận trong kiểm tra, trong khi trong một số bối cảnh khác, nó có thể được xem như công cụ học tập hợp pháp.
Cụm từ "cheat sheet" xuất phát từ "cheat", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "captiare", nghĩa là 'lừa đảo,' và "sheet", từ tiếng Anh cổ "sceat", chỉ 'tờ giấy' hoặc 'mảnh khổ.' Trong lịch sử, cheat sheet thường được sử dụng để chỉ những tài liệu tóm tắt thông tin hữu ích, giúp người học dễ dàng tra cứu nhanh chóng trong các tình huống thi cử. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên tính chất giúp đỡ trong việc học tập và làm bài.
Cụm từ "cheat sheet" thường được sử dụng trong các tình huống học tập, đặc biệt trong bối cảnh thi cử và ôn tập, để chỉ tài liệu tóm tắt các thông tin hoặc công thức quan trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "cheat sheet" chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến việc phổ biến kỹ thuật học tập. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật chính thức, thuật ngữ này có thể bị nhìn nhận tiêu cực, do liên quan đến việc gian lận trong kiểm tra.