Bản dịch của từ Cheat sheet trong tiếng Việt

Cheat sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheat sheet(Noun)

tʃˈit ʃˈit
tʃˈit ʃˈit
01

Một bộ ghi chú ngắn gọn dùng để tham khảo hoặc học tập nhanh chóng.

A concise set of notes used for quick reference or studying.

Ví dụ
02

Bản tóm tắt các thông tin hoặc khái niệm chính, thường ở dạng danh sách hoặc biểu đồ.

A summary of key information or concepts often in the form of a list or chart.

Ví dụ
03

Một công cụ hỗ trợ ai đó trong việc học hoặc nhớ lại những chi tiết quan trọng.

A tool to assist someone in learning or recalling important details.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh