Bản dịch của từ Cheater trong tiếng Việt
Cheater

Cheater (Noun)
Một thanh ngắt ngẫu hứng được làm từ một đoạn ống dài và một cờ lê (cờ lê), thường được sử dụng để tháo các vít, bu lông, v.v. khó tháo chỉ bằng bánh cóc hoặc cờ lê.
An improvised breaker bar made from a length of pipe and a wrench spanner usually used to free screws bolts etc that are difficult to remove with a ratchet or wrench alone.
The cheater helped him remove the stubborn screw from the table.
Người lừa dối đã giúp anh ta tháo ốc cứng đầu từ bàn.
She accused him of being a cheater in the IELTS speaking test.
Cô tố cáo anh ta là người lừa dối trong bài thi nói IELTS.
Is it fair to call someone a cheater without solid proof?
Có công bằng khi gọi ai đó là kẻ lừa dối mà không có bằng chứng rõ ràng không?
He used a cheater to loosen the stubborn bolt in his project.
Anh ta đã sử dụng một cây gài để lỏng bu lông cứng đầu trong dự án của mình.
She never resorts to using a cheater when fixing things.
Cô ấy không bao giờ phải sử dụng một cây gài khi sửa chữa.
Kẻ lừa dối.
One who cheats.
The cheater was caught copying someone else's essay during the exam.
Kẻ gian lận đã bị bắt vì sao chép bài luận của người khác trong kỳ thi.
She believes there is no place for a cheater in a fair society.
Cô ấy tin rằng không có chỗ cho kẻ gian lận trong một xã hội công bằng.
Did you hear about the student who got expelled for being a cheater?
Bạn có nghe về học sinh bị đuổi học vì là kẻ gian lận không?
The cheater was caught copying answers during the exam.
Kẻ gian lận bị bắt vì sao chép câu trả lời trong kỳ thi.
She doesn't trust him because he is known as a cheater.
Cô ấy không tin tưởng anh ấy vì anh ấy được biết đến là kẻ gian lận.
Dạng danh từ của Cheater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheater | Cheaters |
Họ từ
Từ "cheater" trong tiếng Anh chỉ một người lạm dụng các quy tắc hoặc lừa dối, thường trong bối cảnh học tập hoặc chơi game. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheater" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ người gian lận trong kỳ thi, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể dùng thuật ngữ "plagiarist" để chỉ hành vi sao chép mà không ghi nguồn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tiêu cực, tuy nhiên, sắc thái và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "cheater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cheat", bắt nguồn từ tiếng Latinh "decipere", có nghĩa là "lừa dối". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người dùng mánh khóe hoặc thủ đoạn để đạt được lợi ích không chính đáng, đặc biệt trong bối cảnh trò chơi hoặc thi cử. Ngày nay, "cheater" thường chỉ những cá nhân lừa dối trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như tình yêu, kinh doanh hoặc giáo dục, phản ánh sự vi phạm đạo đức và lòng tin.
Từ "cheater" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề đạo đức hoặc tình huống gian lận. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người vi phạm quy định trong quá trình học tập hoặc thi cử. Bên cạnh đó, "cheater" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trò chơi, thể thao và quan hệ xã hội, liên quan đến sự không trung thực hoặc lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp