Bản dịch của từ Cheats trong tiếng Việt

Cheats

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheats (Noun)

01

Số nhiều của gian lận.

Plural of cheat.

Ví dụ

Many students use cheats during exams to pass easily.

Nhiều sinh viên sử dụng gian lận trong kỳ thi để qua dễ dàng.

Cheats do not help in learning important concepts in school.

Gian lận không giúp ích trong việc học các khái niệm quan trọng ở trường.

Are cheats common in high school tests?

Có phải gian lận phổ biến trong các bài kiểm tra trung học không?

Dạng danh từ của Cheats (Noun)

SingularPlural

Cheat

Cheats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheats

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.