Bản dịch của từ Cheats trong tiếng Việt
Cheats

Cheats (Noun)
Số nhiều của gian lận.
Plural of cheat.
Many students use cheats during exams to pass easily.
Nhiều sinh viên sử dụng gian lận trong kỳ thi để qua dễ dàng.
Cheats do not help in learning important concepts in school.
Gian lận không giúp ích trong việc học các khái niệm quan trọng ở trường.
Are cheats common in high school tests?
Có phải gian lận phổ biến trong các bài kiểm tra trung học không?
Dạng danh từ của Cheats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheat | Cheats |
Họ từ
Từ "cheats" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động gian lận hoặc lừa dối để đạt được lợi ích không chính đáng. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những người gian lận trong trò chơi hoặc bài thi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh gian lận trong các mối quan hệ cá nhân. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.