Bản dịch của từ Check up on trong tiếng Việt
Check up on

Check up on (Phrase)
Để điều tra hoặc hỏi về một cái gì đó hoặc ai đó.
To investigate or inquire about something or someone.
I will check up on Sarah's progress in the community project.
Tôi sẽ kiểm tra tiến độ của Sarah trong dự án cộng đồng.
They do not check up on their friends regularly.
Họ không thường xuyên kiểm tra bạn bè của mình.
Will you check up on the local events this weekend?
Bạn sẽ kiểm tra các sự kiện địa phương cuối tuần này chứ?
I always check up on my friends to see how they're doing.
Tôi luôn kiểm tra bạn bè của mình để xem họ đang làm gì.
She never checks up on her neighbors, she prefers her privacy.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra hàng xóm của mình, cô ấy thích sự riêng tư.
I will check up on Sarah's mental health this weekend.
Tôi sẽ kiểm tra sức khỏe tinh thần của Sarah cuối tuần này.
He doesn't check up on his friends often enough.
Anh ấy không thường xuyên kiểm tra bạn bè của mình.
Do you check up on your neighbors regularly?
Bạn có thường xuyên kiểm tra hàng xóm của mình không?
She always checks up on her elderly neighbor to see if she needs help.
Cô ấy luôn kiểm tra tình hình của hàng xóm già để xem cô ấy cần giúp đỡ không.
He never checks up on his friends after they have an argument.
Anh ấy không bao giờ kiểm tra tình hình của bạn bè sau khi họ cãi nhau.
I will check up on Maria after her surgery next week.
Tôi sẽ kiểm tra tình hình của Maria sau ca phẫu thuật tuần tới.
He does not check up on his friends often enough.
Anh ấy không thường xuyên kiểm tra tình hình bạn bè.
Do you check up on your family regularly during the holidays?
Bạn có thường xuyên kiểm tra tình hình gia đình vào dịp lễ không?
Did you remember to check up on your friend after the accident?
Bạn có nhớ kiểm tra tình hình của bạn sau tai nạn không?
I always check up on my elderly neighbors to make sure they're okay.
Tôi luôn kiểm tra tình hình của hàng xóm già để đảm bảo họ ổn.
Cụm từ "check up on" trong tiếng Anh có nghĩa là kiểm tra, theo dõi hoặc xác minh tình trạng của một người hoặc vật. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc để thể hiện sự quan tâm đến ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "check-up" thường được dùng để chỉ buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ "checkup" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "check up on" có nguồn gốc từ động từ "check", bắt nguồn từ tiếng Pháp "eschec" và tiếng Latinh "scaccus", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "ngăn chặn". Ban đầu, động từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trò chơi cờ. Theo thời gian, "check up on" phát triển thành một cụm từ mang nghĩa kiểm tra tình hình hoặc sức khỏe của ai đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động theo dõi, giám sát hay đảm bảo sự an toàn của người khác.
Cụm từ "check up on" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao so với các từ vựng chính thức hơn. Trong kỳ thi IELTS, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả, như kiểm tra sức khỏe hoặc theo dõi tình hình của một người khác. Ngoài ra, trong văn hóa giao tiếp, "check up on" thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật để thể hiện sự quan tâm đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
