Bản dịch của từ Checkbook trong tiếng Việt

Checkbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkbook (Noun)

01

Một cuốn sổ séc.

A book of cheques.

Ví dụ

She wrote a check from her checkbook for charity donations.

Cô ấy đã viết một séc từ sổ séc để quyên góp từ thiện.

He doesn't use a checkbook for his online purchases anymore.

Anh ấy không còn sử dụng sổ séc cho các giao dịch trực tuyến.

Do you keep your checkbook in a safe place at home?

Bạn có giữ sổ séc của mình ở nơi an toàn tại nhà không?

Dạng danh từ của Checkbook (Noun)

SingularPlural

Checkbook

Checkbooks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkbook

Không có idiom phù hợp