Bản dịch của từ Checked trong tiếng Việt
Checked

Checked (Adjective)
Đã được xác minh hoặc xác nhận theo một cách nào đó.
Verified or validated in some way.
The data from the survey was checked for accuracy before analysis.
Dữ liệu từ khảo sát đã được kiểm tra độ chính xác trước khi phân tích.
The results were not checked by the committee last week.
Kết quả không được ủy ban kiểm tra tuần trước.
Was the information checked by the social research team?
Thông tin có được nhóm nghiên cứu xã hội kiểm tra không?
(hàng không hoặc phương tiện vận chuyển khác, hành lý) được giao cho hãng hàng không (hoặc hãng tàu, phà, v.v.) khi làm thủ tục chuyến bay và được cất giữ ở khu vực không thể tiếp cận đối với hành khách (nơi giữ) trong suốt chuyến bay (hoặc hành trình khác).
Aviation or other transport of baggage delivered to the airline or train line ferry etc during checkin to be stored in an inaccessible area to the passenger the hold during the flight or other journey.
The checked luggage must weigh under fifty pounds for Delta flights.
Hành lý ký gửi phải nặng dưới năm mươi pound cho các chuyến bay Delta.
Passengers cannot access checked bags during the flight to Paris.
Hành khách không thể truy cập hành lý ký gửi trong chuyến bay đến Paris.
Is my checked luggage ready for pickup at the airport?
Hành lý ký gửi của tôi đã sẵn sàng để nhận tại sân bay chưa?
The checked shirt was popular among students at the university.
Chiếc áo sọc được sinh viên tại trường đại học ưa chuộng.
Many people do not like wearing checked pants to formal events.
Nhiều người không thích mặc quần sọc đến các sự kiện trang trọng.
Are checked patterns trending in social fashion this year?
Các họa tiết sọc có đang thịnh hành trong thời trang xã hội năm nay không?
Họ từ
Từ "checked" là dạng phân từ quá khứ của động từ "check", mang nghĩa là đã kiểm tra, đã xác nhận hoặc đã xem xét một điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kiểm định, giám sát, hoặc trong văn bản hành chính để chỉ sự hoàn tất hoặc đảm bảo một điều kiện nào đó. "Checked" có thể là tính từ trong các cụm từ như "checked bag" (hành lý ký gửi) hoặc "checked pattern" (hoa văn kẻ ô).
Từ "checked" xuất phát từ nguồn gốc tiếng Anh cổ "ceccan", có nghĩa là "để kiểm tra" hoặc "để điều khiển". Nguyên gốc từ tiếng Latin "cārus", có nghĩa là "đánh dấu" hay "kiểm tra". Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển từ nghĩa kiểm soát một cái gì đó đến việc xác nhận hoặc đánh dấu sự hoàn tất. Hiện nay, "checked" thường được sử dụng để chỉ sự xác nhận tình trạng của một đối tượng hoặc vấn đề nào đó.
Từ "checked" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động xác minh thông tin hoặc dữ liệu. Trong Writing và Speaking, "checked" thường xuất hiện khi thảo luận về quy trình, như kiểm tra tính chính xác của báo cáo hoặc tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như kiểm tra vé tàu hoặc xác nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



