Bản dịch của từ Checkered trong tiếng Việt
Checkered

Checkered (Adjective)
Được đánh dấu bằng các ô vuông có màu sắc hoặc hoa văn khác nhau xen kẽ nhau.
Marked by alternating squares of different colors or patterns.
She wore a checkered scarf to the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đội một chiếc khăn quấn kẻ ô đến bài thi nói IELTS.
He avoided checkered shirts in his IELTS writing exam.
Anh ấy tránh áo sơ mi kẻ ô trong bài thi viết IELTS của mình.
Did you see the checkered tie at the IELTS preparation class?
Bạn đã thấy chiếc cà vạt kẻ ô ở lớp học chuẩn bị IELTS chưa?
Checkered (Verb)
She carefully checkered her essay for grammar mistakes before submitting it.
Cô ấy cẩn thận kiểm tra bài tiểu luận của mình trước khi nộp.
He never checkered his answers during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ kiểm tra câu trả lời của mình trong bài thi nói IELTS.
Did you remember to checkered your writing for word count requirements?
Bạn có nhớ kiểm tra bài viết của mình theo yêu cầu về số từ không?
Họ từ
Từ "checkered" (tiếng Anh Anh: "chequered") mô tả một mẫu có các ô vuông đan xen màu sắc khác nhau, thường là đen và trắng hoặc các màu sắc tương phản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "checkered" có thể chỉ đến một quá khứ nhiều biến động hoặc đầy sự kiện, thường mang nghĩa tiêu cực. Ở ngữ âm, "checkered" được phát âm /ˈtʃɛk.ərd/ trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "chequered" được phát âm /ˈtʃɛk.əd/ trong tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "checkered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cæcarus", nghĩa là "gai, bẩn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "chequer", mang nghĩa là một loại mẫu hình có ô vuông. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các mẫu hình ô vuông xen kẽ màu sắc khác nhau. Ngày nay, "checkered" thường chỉ các mẫu hình ô vuông, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang và thiết kế, phản ánh sự tương phản giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "checkered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nó có thể được sử dụng để mô tả các mẫu hình, trong khi trong phần nói, nó thường xuất hiện khi bàn luận về thời trang hoặc nội thất. Ở phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các mô tả về đặc điểm hình thức hoặc bối cảnh văn hóa. Ngoài ra, trong các tình huống đời sống thường ngày, "checkered" thường được dùng để chỉ các loại vải có họa tiết ô vuông hoặc để mô tả một quá khứ có nhiều biến động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp