Bản dịch của từ Checkered trong tiếng Việt

Checkered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkered (Adjective)

tʃˈɛkɚd
tʃˈɛkəɹd
01

Được đánh dấu bằng các ô vuông có màu sắc hoặc hoa văn khác nhau xen kẽ nhau.

Marked by alternating squares of different colors or patterns.

Ví dụ

She wore a checkered scarf to the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đội một chiếc khăn quấn kẻ ô đến bài thi nói IELTS.

He avoided checkered shirts in his IELTS writing exam.

Anh ấy tránh áo sơ mi kẻ ô trong bài thi viết IELTS của mình.

Did you see the checkered tie at the IELTS preparation class?

Bạn đã thấy chiếc cà vạt kẻ ô ở lớp học chuẩn bị IELTS chưa?

Checkered (Verb)

tʃˈɛkɚd
tʃˈɛkəɹd
01

Kiểm tra một cái gì đó để xác định tính chính xác, chất lượng hoặc tình trạng của nó.

Examine something in order to determine its accuracy quality or condition.

Ví dụ

She carefully checkered her essay for grammar mistakes before submitting it.

Cô ấy cẩn thận kiểm tra bài tiểu luận của mình trước khi nộp.

He never checkered his answers during the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ kiểm tra câu trả lời của mình trong bài thi nói IELTS.

Did you remember to checkered your writing for word count requirements?

Bạn có nhớ kiểm tra bài viết của mình theo yêu cầu về số từ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.