Bản dịch của từ Checkmate trong tiếng Việt
Checkmate
Checkmate (Noun)
Một thế cờ trong đó vua của người chơi bị tấn công trực tiếp bởi quân hoặc quân tốt của đối thủ và không có nước đi nào có thể thoát khỏi séc. do đó, người chơi tấn công sẽ thắng trò chơi.
A position in which a players king is directly attacked by an opponents piece or pawn and has no possible move to escape the check the attacking player thus wins the game.
The chess champion declared checkmate, ending the game swiftly.
Nhà vô địch cờ vua tuyên bố checkmate, kết thúc trận đấu nhanh chóng.
The checkmate surprised the spectators as it happened unexpectedly.
Checkmate khiến khán giả ngạc nhiên vì xảy ra bất ngờ.
The grandmaster's checkmate was celebrated with applause and cheers.
Checkmate của bậc thầy cờ vua được ăn mừng bằng tiếng vỗ tay và hoan hô.
Checkmate (Verb)
Đưa vào chiếu tướng.
Put into checkmate.
The chess player checkmated his opponent with a brilliant move.
Người chơi cờ vua đã đặt đối thủ vào tình huống bí mật với một nước đi xuất sắc.
Checkmate is the ultimate goal in a game of chess.
Bí mật là mục tiêu cuối cùng trong một trò chơi cờ vua.
She studied chess strategies to improve her checkmating skills.
Cô ấy đã nghiên cứu các chiến thuật cờ vua để cải thiện kỹ năng đặt bí mật của mình.
Dạng động từ của Checkmate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Checkmate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Checkmated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Checkmated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Checkmates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Checkmating |
Họ từ
Từ "checkmate" là một thuật ngữ trong cờ vua, dùng để chỉ tình huống mà quân vua của đối thủ không còn khả năng di chuyển nào nữa mà vẫn bị đe dọa bởi quân cờ của người chơi; do đó, trận đấu kết thúc với chiến thắng cho người chơi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường là nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "checkmate" xuất phát từ cụm tiếng Ả Rập "shah mat", có nghĩa là "vị vua đã bị hạ". Cụm từ này được chuyển giao qua tiếng Ba Tư (shāh māt) và sau đó là tiếng Pháp (échec et mat) trước khi trở thành "checkmate" trong tiếng Anh. Với nguồn gốc từ một trò chơi chiến lược, "checkmate" hiện nay được sử dụng không chỉ trong cờ vua mà còn biểu thị tình huống mà đối phương không thể thoát khỏi sự thất bại.
Từ "checkmate" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh trò chơi cờ vua và các chiến lược cạnh tranh. Trong các tình huống khác, "checkmate" thường được sử dụng để chỉ sự chấm dứt hoặc thất bại rõ ràng trong một cuộc tranh luận hoặc cuộc chiến, biểu hiện cho một kết thúc không thể đảo ngược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp