Bản dịch của từ Cheer on trong tiếng Việt
Cheer on

Cheer on (Verb)
Để khuyến khích và hỗ trợ ai đó, đặc biệt trong sự kiện thể thao hoặc cuộc thi.
To encourage and support someone, especially in a sporting event or competition.
Friends cheer on their teammates during the local soccer match this weekend.
Bạn bè cổ vũ cho các đồng đội trong trận bóng đá địa phương cuối tuần này.
They do not cheer on players who do not try hard enough.
Họ không cổ vũ cho những cầu thủ không cố gắng đủ.
Do fans cheer on their favorite athletes at the charity run event?
Người hâm mộ có cổ vũ cho các vận động viên yêu thích tại sự kiện chạy từ thiện không?
Friends cheer on their teammates during the annual soccer tournament.
Bạn bè cổ vũ cho các đồng đội trong giải bóng đá hàng năm.
They do not cheer on players who show poor sportsmanship.
Họ không cổ vũ cho những cầu thủ có tinh thần thể thao kém.
Do you cheer on your friends at their performances?
Bạn có cổ vũ cho bạn bè mình trong các buổi biểu diễn không?
Thể hiện sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ đối với màn biểu diễn hoặc nỗ lực của ai đó.
To express approval or admiration for someone’s performance or efforts.
Friends cheer on Maria during her speech at the community event.
Bạn bè cổ vũ Maria trong bài phát biểu tại sự kiện cộng đồng.
They do not cheer on anyone who does not try hard.
Họ không cổ vũ ai không nỗ lực hết mình.
Do you cheer on your teammates during sports competitions?
Bạn có cổ vũ đồng đội trong các cuộc thi thể thao không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
