Bản dịch của từ Cheer on trong tiếng Việt
Cheer on
Verb

Cheer on (Verb)
tʃˈɪɹ ˈɑn
tʃˈɪɹ ˈɑn
01
Để khuyến khích và hỗ trợ ai đó, đặc biệt trong sự kiện thể thao hoặc cuộc thi.
To encourage and support someone, especially in a sporting event or competition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thể hiện sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ đối với màn biểu diễn hoặc nỗ lực của ai đó.
To express approval or admiration for someone’s performance or efforts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] However bad a mood I was in, if I came to them, they would me up so that I would be all smiles before I knew it [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Idiom with Cheer on
Không có idiom phù hợp