Bản dịch của từ Cheer up trong tiếng Việt
Cheer up

Cheer up (Verb)
After receiving encouraging messages, she began to cheer up.
Sau khi nhận được những tin nhắn động viên, cô ấy bắt đầu hồn nhiên hơn.
The community event lifted everyone's spirits, helping them cheer up.
Sự kiện cộng đồng đã làm tinh thần mọi người phấn chấn hơn, giúp họ vui vẻ hơn.
His friends' jokes never fail to cheer him up when feeling down.
Những trò đùa của bạn bè anh luôn giúp anh hồn nhiên hơn khi buồn.
Let's cheer up our friend with a surprise birthday party.
Hãy làm cho bạn của chúng ta vui lên bằng một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.
The community came together to cheer up those affected by the disaster.
Cộng đồng đã cùng nhau đến để làm cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa vui lên.
He sent flowers to cheer up his sick grandmother in the hospital.
Anh đã gửi hoa để làm cho bà nội đang ốm vui lên trong bệnh viện.
Cheer up (Phrase)
After receiving encouraging messages, she managed to cheer up.
Sau khi nhận được những tin nhắn động viên, cô ấy đã vui lên.
The community organized a surprise party to help him cheer up.
Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc bất ngờ để giúp anh ấy vui vẻ hơn.
Attending a comedy show can often make people cheer up quickly.
Tham gia một buổi hài kịch thường giúp mọi người vui lên nhanh chóng.
Cụm từ "cheer up" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn, thường trong bối cảnh an ủi hoặc khích lệ. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. Trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' thường được nhấn mạnh hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, âm này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh phong cách ngữ âm khu vực.
Cụm từ "cheer up" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "cheer" (có nghĩa là niềm vui, sự phấn chấn) và "up", được sử dụng để chỉ sự gia tăng trạng thái cảm xúc. Từ "cheer" có liên quan đến gốc Latin "cara", nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Nguyên gốc của cụm từ này thể hiện ý nghĩa khuyến khích hoặc làm tăng cảm giác tích cực, và hiện nay thường được dùng để động viên người khác vượt qua tâm trạng buồn bã hay stress.
Cụm từ "cheer up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần nghe và nói, nhưng tần suất sử dụng của nó ở mức vừa phải. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "cheer up" thường được dùng để khuyến khích, động viên người khác trong các tình huống buồn bã hoặc căng thẳng. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn bản văn học hoặc truyền thông để thể hiện tinh thần lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
