Bản dịch của từ Cheerio trong tiếng Việt

Cheerio

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheerio (Interjection)

tʃˈɪɹioʊ
tʃˈiɹiˌoʊ
01

Dùng để bày tỏ lời chúc tốt đẹp khi chia tay; tạm biệt.

Used as an expression of good wishes on parting goodbye.

Ví dụ

Cheerio, mate! See you at the pub later.

Tạm biệt, bạn! Gặp lại ở quán rượu sau.

Cheerio, everyone! Have a great weekend ahead.

Chào tạm biệt, mọi người! Chúc cuối tuần vui vẻ.

Cheerio, folks! Let's catch up for coffee next time.

Chào tạm biệt, mọi người! Hẹn gặp lại để uống cà phê lần sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheerio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheerio

Không có idiom phù hợp