Bản dịch của từ Cheerio trong tiếng Việt
Cheerio

Cheerio (Interjection)
Dùng để bày tỏ lời chúc tốt đẹp khi chia tay; tạm biệt.
Used as an expression of good wishes on parting goodbye.
Cheerio, mate! See you at the pub later.
Tạm biệt, bạn! Gặp lại ở quán rượu sau.
Cheerio, everyone! Have a great weekend ahead.
Chào tạm biệt, mọi người! Chúc cuối tuần vui vẻ.
Cheerio, folks! Let's catch up for coffee next time.
Chào tạm biệt, mọi người! Hẹn gặp lại để uống cà phê lần sau.
Họ từ
Từ "cheerio" là một từ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu ở Anh, mang nghĩa là "tạm biệt" hoặc "hẹn gặp lại". Đây là một cách diễn đạt thân mật và có phần cổ xưa, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Ở Anh, "cheerio" được phát âm là /tʃəˈrɪəʊ/, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến và không có cách phát âm chuẩn xác trong ngữ cảnh giao tiếp. Thay vào đó, người Mỹ thường sử dụng các cụm từ như "bye" hoặc "see you".
Từ "cheerio" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "cædium" nghĩa là "chúc mừng". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, nơi nó được dùng như một lời chào tạm biệt thân mật hoặc vui vẻ. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sắc thái tích cực và thân thiện trong giao tiếp, tương tự như các từ như "goodbye" nhưng mang tính chất nhẹ nhàng và không chính thức hơn.
Từ "cheerio" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi giải quyết chủ đề văn hóa hoặc giao tiếp không chính thức. "Cheerio" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật, đặc biệt ở Vương quốc Anh, như một cách chào tạm biệt thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp