Bản dịch của từ Cheers trong tiếng Việt
Cheers

Cheers (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản thể hiện sự cổ vũ.
Thirdperson singular simple present indicative of cheer.
She cheers for her team during the championship game.
Cô ấy cổ vũ cho đội của mình trong trận chung kết.
He does not cheer when his friend loses the match.
Anh ấy không cổ vũ khi bạn mình thua trận.
Does she cheer loudly at the concert every year?
Cô ấy có cổ vũ lớn ở buổi hòa nhạc mỗi năm không?
Dạng động từ của Cheers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheering |
Họ từ
Từ "cheers" thường được sử dụng như một cách diễn đạt để thể hiện sự chúc mừng, cảm ơn hay kết thúc một cuộc trò chuyện trong tiếng Anh. Ở Anh, "cheers" được sử dụng phổ biến hơn và có thể là cách chào tạm biệt thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng thường mang nghĩa "cảm ơn" hơn là lời chúc mừng. Trong văn viết, "cheers" là từ không chính thức, thường xuất hiện trong email hoặc tin nhắn.
Từ "cheers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chiere", có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "biểu cảm". Trong tiếng La-tinh, từ gốc "cara" có nghĩa là "gương mặt, nét mặt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, trở thành biểu hiện của niềm vui và sự chúc mừng trong các buổi tiệc tùng, gặp gỡ. Ngày nay, "cheers" không chỉ được sử dụng khi nâng ly, mà còn trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ lòng biết ơn hoặc lời chào.
Từ "cheers" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần nói và viết của IELTS, chủ yếu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và bày tỏ sự cảm ơn. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "cheers" thường được sử dụng để chúc mừng, thể hiện sự tán đồng hoặc bày tỏ lòng biết ơn trước khi nâng ly. Từ này cũng phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong các buổi tiệc tùng, gặp gỡ bạn bè và trong các tình huống thân mật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
