Bản dịch của từ Cheetah trong tiếng Việt
Cheetah

Cheetah (Noun)
The cheetah is known for its speed and agility in hunting.
Sư tức đội chúng ta nổi tiếng về tốc độ và sự nhẹ nhàng trong săn mồi.
Cheetahs are not commonly found in groups, they prefer solitude.
Sư tức đội không phổ biến trong nhóm, chúng thích cô đơn.
Is the cheetah the fastest land animal in the world?
Sư tức đội chúng ta có phải là động vật nhanh nhất trên cạn không?
Dạng danh từ của Cheetah (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheetah | Cheetahs |
Họ từ
Con báo gêna (Panthera pardus) là loài thú ăn thịt thuộc họ Mèo, nổi bật với khả năng chạy nhanh nhất trên cạn, đạt tốc độ lên tới 112 km/h trong cự ly ngắn. Đặc điểm nhận dạng chính của nó là bộ lông mật độ chấm đen trên nền vàng nâu. Trong tiếng Anh, từ "cheetah" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "cheetah" để chỉ các loài khác thuộc giống báo.
Từ "cheetah" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ "chītā", phản ánh hình dáng và đặc điểm nổi bật của loài thú này. Rễ từ của từ này có liên quan đến tiếng Phạn "citraka", có nghĩa là "đốm", chỉ về bộ lông có hoa văn đặc trưng của nó. Mặc dù từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Ả Rập vào thế kỷ 14, nguyên nghĩa của nó vẫn phản ánh sự nhanh nhẹn và sắc bén của loài báo, đặc trưng cho khả năng săn mồi tinh tế và tốc độ vượt trội của chúng.
Từ "cheetah" (báo gấm) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, thảo luận về sinh học động vật, hoặc các chương trình giáo dục về động vật. Do đặc thù, "cheetah" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp