Bản dịch của từ Cheetah trong tiếng Việt

Cheetah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheetah (Noun)

tʃˈitə
tʃˈitə
01

Một con mèo đốm mảnh mai lớn được tìm thấy ở châu phi và một phần của châu á. nó là loài động vật nhanh nhất trên cạn.

A large slender spotted cat found in africa and parts of asia it is the fastest animal on land.

Ví dụ

The cheetah is known for its speed and agility in hunting.

Sư tức đội chúng ta nổi tiếng về tốc độ và sự nhẹ nhàng trong săn mồi.

Cheetahs are not commonly found in groups, they prefer solitude.

Sư tức đội không phổ biến trong nhóm, chúng thích cô đơn.

Is the cheetah the fastest land animal in the world?

Sư tức đội chúng ta có phải là động vật nhanh nhất trên cạn không?

Dạng danh từ của Cheetah (Noun)

SingularPlural

Cheetah

Cheetahs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheetah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheetah

Không có idiom phù hợp