Bản dịch của từ Chemical peel trong tiếng Việt
Chemical peel

Chemical peel (Noun)
Many people in my city enjoy chemical peels for smoother skin.
Nhiều người trong thành phố tôi thích liệu pháp chemical peel để có làn da mịn màng.
Chemical peels do not guarantee perfect results for everyone.
Liệu pháp chemical peel không đảm bảo kết quả hoàn hảo cho mọi người.
Have you ever tried a chemical peel at a spa?
Bạn đã bao giờ thử liệu pháp chemical peel tại một spa chưa?
Many people use chemical peel to improve their skin appearance.
Nhiều người sử dụng chemical peel để cải thiện vẻ ngoài của da.
Chemical peel does not work for all types of acne scars.
Chemical peel không hiệu quả với tất cả các loại sẹo mụn.
Is chemical peel effective for treating sun-damaged skin?
Chemical peel có hiệu quả trong việc điều trị da bị hư tổn do nắng không?
Phương pháp trẻ hóa làn da bằng cách bôi dung dịch hóa học.
A method for rejuvenating the skin by applying a chemical solution.
Many people prefer chemical peels for clearer skin in summer.
Nhiều người thích sử dụng chemical peel để có làn da sáng hơn vào mùa hè.
Chemical peels do not guarantee perfect skin for everyone.
Chemical peel không đảm bảo làn da hoàn hảo cho mọi người.
Have you tried a chemical peel for your skin problems?
Bạn đã thử chemical peel cho các vấn đề về da của bạn chưa?
Chemical peel là một phương pháp thẩm mỹ sử dụng các dung dịch hóa học để loại bỏ lớp da chết, nhằm cải thiện bề mặt và trạng thái da. Quy trình này thường được áp dụng để điều trị mụn, sẹo, và dấu hiệu lão hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Chemical peel cũng có thể được chia thành các loại nhẹ, trung bình và sâu, tùy theo nồng độ và thành phần của hóa chất sử dụng.