Bản dịch của từ Chemical peel trong tiếng Việt

Chemical peel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical peel (Noun)

kˈɛməkəl pˈil
kˈɛməkəl pˈil
01

Một phương pháp điều trị thẩm mỹ nhằm cải thiện kết cấu da bằng cách loại bỏ các lớp bên ngoài.

A cosmetic treatment to improve skin texture by removing the outer layers.

Ví dụ

Many people in my city enjoy chemical peels for smoother skin.

Nhiều người trong thành phố tôi thích liệu pháp chemical peel để có làn da mịn màng.

Chemical peels do not guarantee perfect results for everyone.

Liệu pháp chemical peel không đảm bảo kết quả hoàn hảo cho mọi người.

Have you ever tried a chemical peel at a spa?

Bạn đã bao giờ thử liệu pháp chemical peel tại một spa chưa?

02

Một liệu trình dùng để điều trị sẹo mụn và da bị tổn thương do ánh nắng mặt trời.

A procedure used to treat acne scars and sundamaged skin.

Ví dụ

Many people use chemical peel to improve their skin appearance.

Nhiều người sử dụng chemical peel để cải thiện vẻ ngoài của da.

Chemical peel does not work for all types of acne scars.

Chemical peel không hiệu quả với tất cả các loại sẹo mụn.

Is chemical peel effective for treating sun-damaged skin?

Chemical peel có hiệu quả trong việc điều trị da bị hư tổn do nắng không?

03

Phương pháp trẻ hóa làn da bằng cách bôi dung dịch hóa học.

A method for rejuvenating the skin by applying a chemical solution.

Ví dụ

Many people prefer chemical peels for clearer skin in summer.

Nhiều người thích sử dụng chemical peel để có làn da sáng hơn vào mùa hè.

Chemical peels do not guarantee perfect skin for everyone.

Chemical peel không đảm bảo làn da hoàn hảo cho mọi người.

Have you tried a chemical peel for your skin problems?

Bạn đã thử chemical peel cho các vấn đề về da của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemical peel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemical peel

Không có idiom phù hợp