Bản dịch của từ Chemical property trong tiếng Việt
Chemical property

Chemical property (Noun)
Một đặc điểm của một chất mà được quan sát trong quá trình phản ứng trong đó thành phần hóa học hoặc danh tính của chất đó bị thay đổi.
A characteristic of a substance that is observed during a reaction in which the chemical composition or identity of the substance is changed.
The chemical property of water changes when it freezes into ice.
Tính chất hóa học của nước thay đổi khi nó đóng băng thành đá.
The chemical property of sugar does not change when dissolved in water.
Tính chất hóa học của đường không thay đổi khi hòa tan trong nước.
What is the chemical property of vinegar during a reaction with baking soda?
Tính chất hóa học của giấm là gì khi phản ứng với baking soda?
The chemical property of water affects its role in social interactions.
Tính chất hóa học của nước ảnh hưởng đến vai trò của nó trong tương tác xã hội.
Many people do not understand chemical property differences in various substances.
Nhiều người không hiểu sự khác biệt về tính chất hóa học của các chất khác nhau.
What is the chemical property that influences social behaviors in communities?
Tính chất hóa học nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng?
Các ví dụ bao gồm độ axit, điểm sôi và tính phản ứng với các hóa chất khác.
Examples include acidity, boiling point, and reactivity with other chemicals.
Acidity is a crucial chemical property in many social science experiments.
Tính axit là một thuộc tính hóa học quan trọng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội.
Social studies do not focus on chemical property like boiling point.
Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào thuộc tính hóa học như điểm sôi.
What is the chemical property that affects social interactions?
Thuộc tính hóa học nào ảnh hưởng đến các tương tác xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp