Bản dịch của từ Chemical property trong tiếng Việt

Chemical property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical property (Noun)

kˈɛməkəl pɹˈɑpɚti
kˈɛməkəl pɹˈɑpɚti
01

Một đặc điểm của một chất mà được quan sát trong quá trình phản ứng trong đó thành phần hóa học hoặc danh tính của chất đó bị thay đổi.

A characteristic of a substance that is observed during a reaction in which the chemical composition or identity of the substance is changed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thuộc tính liên quan đến hành vi của một chất trong phản ứng hóa học, cho thấy cách mà chất đó tương tác với các chất khác.

Properties that relate to a substance's behavior in a chemical reaction, indicating how the substance interacts with other substances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các ví dụ bao gồm độ axit, điểm sôi và tính phản ứng với các hóa chất khác.

Examples include acidity, boiling point, and reactivity with other chemicals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemical property cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemical property

Không có idiom phù hợp