Bản dịch của từ Chemist trong tiếng Việt
Chemist
Chemist (Noun)
The chemist discovered a new element in the laboratory.
Nhà hóa học phát hiện một nguyên tố mới trong phòng thí nghiệm.
The famous chemist won the Nobel Prize for his breakthrough research.
Nhà hóa học nổi tiếng giành giải Nobel cho nghiên cứu đột phá của mình.
The young chemist conducted experiments to find a cure for cancer.
Nhà hóa học trẻ thực hiện các thí nghiệm để tìm ra cách chữa trị ung thư.
I visited the chemist to buy some painkillers for my headache.
Tôi đã đến hiệu thuốc để mua thuốc giảm đau cho cơn đau đầu của tôi.
The chemist recommended a cough syrup for my persistent cough.
Người dược sĩ đã khuyên tôi nên dùng siro ho cho cơn ho dai dẳng của tôi.
The chemist's assistant helped me find the right vitamins for my health.
Người trợ lý của hiệu thuốc đã giúp tôi tìm ra loại vitamin phù hợp cho sức khỏe của tôi.
Dạng danh từ của Chemist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chemist | Chemists |
Kết hợp từ của Chemist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local chemist Hiệu thuốc địa phương | The local chemist provides medical advice to the community. Dược sĩ địa phương cung cấp lời khuyên y tế cho cộng đồng. |
Inorganic chemist Nhà hóa học vô cơ | The inorganic chemist studied the properties of metal compounds. Nhà hóa học vô cơ nghiên cứu các tính chất của hợp chất kim loại. |
Industrial chemist Hóa học công nghiệp | The industrial chemist analyzes chemicals in a laboratory setting. Nhà hóa học công nghiệp phân tích hóa chất trong phòng thí nghiệm. |
Organic chemist Nhà hóa học hữu cơ | The organic chemist discovered a new sustainable compound. Người hóa học hữu cơ đã phát hiện một hợp chất bền vững mới. |
Distinguished chemist Nhà hóa học nổi tiếng | The distinguished chemist won the nobel prize for her groundbreaking research. Nhà hóa học xuất sắc đã giành giải nobel với nghiên cứu đột phá của mình. |
Họ từ
Từ "chemist" chỉ người chuyên nghiên cứu và thực hành hóa học, có thể làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển hoặc sản xuất hóa chất. Trong tiếng Anh Anh, "chemist" cũng dùng để chỉ hiệu thuốc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "pharmacy". Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈkɛmɪst/, còn trong tiếng Anh Mỹ cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc và nhấn âm trong từ "pharmacy" (/ˈfɑːrməsi/ ở Mỹ so với /ˈfɑːməsi/ ở Anh).
Từ "chemist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chimista", lấy từ tiếng Hy Lạp "khēmeia", có nghĩa là "hóa học". Các nghiên cứu hóa học ban đầu liên quan đến việc cải tiến kim loại và phát triển thuốc. Khái niệm này đã tiến hóa từ thời Trung Cổ, khi thuật giả kim được coi là một nghệ thuật huyền bí. Hiện tại, "chemist" chỉ người chuyên nghiên cứu và thực hành hóa học, phản ánh sự phát triển từ các phương pháp cổ xưa đến các nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "chemist" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong thành phần đề thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về nghiên cứu hoặc phát triển hóa học. Trong cuộc sống hàng ngày, "chemist" chủ yếu được dùng để chỉ dược sĩ hoặc cửa hàng thuốc, nơi cung cấp thuốc và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất