Bản dịch của từ Chemist trong tiếng Việt

Chemist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemist (Noun)

kˈɛmɪst
kˈɛmɪst
01

Người tham gia nghiên cứu hoặc thí nghiệm hóa học.

A person engaged in chemical research or experiments.

Ví dụ

The chemist discovered a new element in the laboratory.

Nhà hóa học phát hiện một nguyên tố mới trong phòng thí nghiệm.

The famous chemist won the Nobel Prize for his breakthrough research.

Nhà hóa học nổi tiếng giành giải Nobel cho nghiên cứu đột phá của mình.

The young chemist conducted experiments to find a cure for cancer.

Nhà hóa học trẻ thực hiện các thí nghiệm để tìm ra cách chữa trị ung thư.

02

Một cửa hàng nơi phân phối và bán thuốc, cũng như có thể mua đồ vệ sinh cá nhân và các mặt hàng y tế khác.

A shop where medicinal drugs are dispensed and sold, and in which toiletries and other medical goods can be purchased.

Ví dụ

I visited the chemist to buy some painkillers for my headache.

Tôi đã đến hiệu thuốc để mua thuốc giảm đau cho cơn đau đầu của tôi.

The chemist recommended a cough syrup for my persistent cough.

Người dược sĩ đã khuyên tôi nên dùng siro ho cho cơn ho dai dẳng của tôi.

The chemist's assistant helped me find the right vitamins for my health.

Người trợ lý của hiệu thuốc đã giúp tôi tìm ra loại vitamin phù hợp cho sức khỏe của tôi.

Dạng danh từ của Chemist (Noun)

SingularPlural

Chemist

Chemists

Kết hợp từ của Chemist (Noun)

CollocationVí dụ

Local chemist

Hiệu thuốc địa phương

The local chemist provides medical advice to the community.

Dược sĩ địa phương cung cấp lời khuyên y tế cho cộng đồng.

Inorganic chemist

Nhà hóa học vô cơ

The inorganic chemist studied the properties of metal compounds.

Nhà hóa học vô cơ nghiên cứu các tính chất của hợp chất kim loại.

Industrial chemist

Hóa học công nghiệp

The industrial chemist analyzes chemicals in a laboratory setting.

Nhà hóa học công nghiệp phân tích hóa chất trong phòng thí nghiệm.

Organic chemist

Nhà hóa học hữu cơ

The organic chemist discovered a new sustainable compound.

Người hóa học hữu cơ đã phát hiện một hợp chất bền vững mới.

Distinguished chemist

Nhà hóa học nổi tiếng

The distinguished chemist won the nobel prize for her groundbreaking research.

Nhà hóa học xuất sắc đã giành giải nobel với nghiên cứu đột phá của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemist

Không có idiom phù hợp