Bản dịch của từ Chemoreceptive trong tiếng Việt

Chemoreceptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemoreceptive(Adjective)

tʃˌɛmɔːsˈɛptɪv
ˌʃɛmɝˈsɛptɪv
01

Liên quan đến các cơ quan cảm nhận hóa học

Involving chemoreceptors

Ví dụ
02

Liên quan đến khả năng tiếp nhận tín hiệu hóa học

Pertaining to the ability to receive chemical signals

Ví dụ
03

Liên quan đến việc phát hiện các kích thích hóa học

Relating to the detection of chemical stimuli

Ví dụ