Bản dịch của từ Chemosed trong tiếng Việt
Chemosed

Chemosed (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi hóa chất.
Affected with chemosis.
The patient was chemosed after the allergic reaction to the medication.
Bệnh nhân bị phù kết mạc sau phản ứng dị ứng với thuốc.
The doctor said the symptoms were not chemosed in most cases.
Bác sĩ nói rằng triệu chứng không bị phù kết mạc trong hầu hết các trường hợp.
Is the child chemosed due to the environmental allergens?
Trẻ có bị phù kết mạc do dị nguyên môi trường không?
"Chemosed" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm nhiễm hoặc phù nề của giác mạc do sự tích tụ dịch lỏng giữa các lớp của giác mạc. Tình trạng này thường xảy ra trong các trường hợp như chấn thương mắt hoặc nhiễm trùng. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể khác nhau về cách phát âm. Trong phát âm tiếng Anh Mỹ, âm "o" thường nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "chemosed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chemosis", mang nghĩa là "tình trạng sưng phù" do sự tích tụ dịch. Thuật ngữ này được phát triển từ "chemo-" liên quan đến hóa học và "osis", ám chỉ một tình trạng hoặc quá trình. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa các hiện tượng hóa học và thay đổi sinh lý trong cơ thể. Trong y học hiện đại, "chemosed" chủ yếu được sử dụng để mô tả tình trạng sưng do tổn thương hoặc viêm, nhấn mạnh vai trò của hóa chất trong quá trình viêm và phục hồi.
Từ "chemosed" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến tình trạng phù nề biểu mô do tụ dịch hoặc tổn thương. Trong môi trường học thuật, từ này chủ yếu được dùng trong các nghiên cứu hoặc bài viết khoa học liên quan đến sinh lý học hoặc y học, nơi có sự thảo luận về các bệnh lý cụ thể hoặc phản ứng sinh hóa.