Bản dịch của từ Chemosed trong tiếng Việt

Chemosed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemosed (Adjective)

tʃˈɛməst
tʃˈɛməst
01

Bị ảnh hưởng bởi hóa chất.

Affected with chemosis.

Ví dụ

The patient was chemosed after the allergic reaction to the medication.

Bệnh nhân bị phù kết mạc sau phản ứng dị ứng với thuốc.

The doctor said the symptoms were not chemosed in most cases.

Bác sĩ nói rằng triệu chứng không bị phù kết mạc trong hầu hết các trường hợp.

Is the child chemosed due to the environmental allergens?

Trẻ có bị phù kết mạc do dị nguyên môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemosed

Không có idiom phù hợp