Bản dịch của từ Chemosensory disorder trong tiếng Việt

Chemosensory disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemosensory disorder (Noun)

kˈɛməsənˌɛɹi dɨsˈɔɹdɚ
kˈɛməsənˌɛɹi dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến khả năng nhận biết các kích thích hóa học, dẫn đến sự thay đổi trong vị giác và khứu giác.

A medical condition that affects the ability to perceive chemical stimuli, leading to altered taste and smell.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn có thể gây ra bởi các điều kiện thần kinh hoặc hệ thống ảnh hưởng đến các con đường cảm giác liên quan đến khứu giác và vị giác.

A disorder that may result from neurological or systemic conditions impacting the sensory pathways related to smell and taste.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả những trở ngại hoặc thay đổi trong hệ thống cảm giác hóa học có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

A term used to describe impairments or changes in the chemosensory system that can affect quality of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemosensory disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemosensory disorder

Không có idiom phù hợp