Bản dịch của từ Chemosis trong tiếng Việt
Chemosis

Chemosis (Noun)
Phù nề kết mạc nhãn cầu; một ví dụ về điều này.
Oedematous swelling of the conjunctiva of the eyeball an instance of this.
Chemosis affected many people during the recent social health crisis.
Chemosis đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cuộc khủng hoảng sức khỏe xã hội gần đây.
Chemosis is not common in social gatherings or events.
Chemosis không phổ biến trong các buổi tụ tập hoặc sự kiện xã hội.
Is chemosis a serious issue in crowded social environments?
Chemosis có phải là vấn đề nghiêm trọng trong các môi trường xã hội đông đúc không?
Chemosis là tình trạng sưng phù của kết mạc, lớp màng trong suốt bao bọc bề mặt mắt và bên trong mí mắt. Tình trạng này thường xuất hiện do dị ứng, viêm nhiễm hoặc các tác nhân kích thích khác, dẫn đến sự tích tụ chất lỏng tại khu vực này. Chemosis không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ âm của hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "chemosis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "cheo", có nghĩa là "đổ", kết hợp với hậu tố "-osis", chỉ tình trạng hoặc quá trình. Cảm thán này mô tả hiện tượng sưng hoặc tích tụ dịch trong mắt do dị ứng hoặc viêm. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19, phản ánh sự tiến bộ trong việc hiểu biết về các bệnh lý liên quan đến vùng mắt và tạo nên một liên kết vững chắc với các triệu chứng hiện tại.
Từ "chemosis" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, cả bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, liên quan đến tình trạng sưng phồng của kết mạc mắt do sự tích tụ dịch, thường xảy ra trong những tình huống như dị ứng, nhiễm trùng hoặc viêm. Việc hiểu rõ khái niệm này có thể hữu ích cho sinh viên y khoa và những người làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe.