Bản dịch của từ Cherry trong tiếng Việt

Cherry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherry(Noun)

tʃˈɛri
ˈtʃɛri
01

Màu sắc giống như màu của quả anh đào

A color resembling that of a cherry

Ví dụ
02

Một cây hoặc bụi rậm sản xuất quả anh đào.

A tree or shrub that produces cherries

Ví dụ
03

Một loại trái cây nhỏ hình tròn thường có màu đỏ hoặc đen.

A small round fruit that is typically red or black

Ví dụ