Bản dịch của từ Cherry trong tiếng Việt

Cherry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherry (Noun)

tʃˈɛɹi
tʃˈɛɹi
01

Một màu đỏ đậm tươi sáng.

A bright deep red colour.

Ví dụ

She wore a beautiful cherry dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ cherry rất đẹp khi đi dự tiệc.

The walls of the cafe were painted in a vibrant cherry.

Những bức tường của quán cà phê được sơn màu đỏ cherry sôi động.

The invitation card had cherry accents on its design.

Thẻ mời có những chi tiết màu đỏ cherry trên thiết kế của nó.

02

Cây có quả anh đào.

The tree that bears the cherry.

Ví dụ

The cherry is a symbol of good luck in some cultures.

Cherry là biểu tượng của may mắn trong một số văn hóa.

She planted a cherry tree in her backyard for shade.

Cô ấy trồng một cây anh đào trong sân sau để tạo bóng mát.

The cherry blossoms in Japan attract many tourists every spring.

Những bông hoa anh đào ở Nhật Bản thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

03

Quả đá tròn, nhỏ, mềm, thường có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm.

A small, soft round stone fruit that is typically bright or dark red.

Ví dụ

She picked cherries at the annual community cherry festival.

Cô ấy hái quả anh đào tại lễ hội anh đào hàng năm của cộng đồng.

The cherry orchard in the town attracts many visitors each summer.

Vườn anh đào ở thị trấn thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The local bakery makes delicious cherry pies for the charity event.

Tiệm bánh địa phương làm bánh cherry ngon cho sự kiện từ thiện.

04

Trinh tiết của một người.

One's virginity.

Ví dụ

She lost her cherry at the party last night.

Cô ấy mất trinh ở bữa tiệc tối qua.

In some cultures, cherries are seen as a symbol of purity.

Trong một số văn hóa, quả anh đào được coi là biểu tượng của sự trong trắng.

He made a bet with his friends to protect his cherry.

Anh ấy đặt cược với bạn bè để bảo vệ trinh của mình.

Dạng danh từ của Cherry (Noun)

SingularPlural

Cherry

Cherries

Kết hợp từ của Cherry (Noun)

CollocationVí dụ

Bunch cherry

Một bó quả cherry

A bunch of cherry trees lined the street.

Một bụi cây anh đào ven đường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cherry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherry

Không có idiom phù hợp