Bản dịch của từ Cherry trong tiếng Việt
Cherry
Cherry (Noun)
She picked cherries at the annual community cherry festival.
Cô ấy hái quả anh đào tại lễ hội anh đào hàng năm của cộng đồng.
The cherry orchard in the town attracts many visitors each summer.
Vườn anh đào ở thị trấn thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The local bakery makes delicious cherry pies for the charity event.
Tiệm bánh địa phương làm bánh cherry ngon cho sự kiện từ thiện.
She wore a beautiful cherry dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ cherry rất đẹp khi đi dự tiệc.
The walls of the cafe were painted in a vibrant cherry.
Những bức tường của quán cà phê được sơn màu đỏ cherry sôi động.
The invitation card had cherry accents on its design.
Thẻ mời có những chi tiết màu đỏ cherry trên thiết kế của nó.
Cây có quả anh đào.
The tree that bears the cherry.
The cherry is a symbol of good luck in some cultures.
Cherry là biểu tượng của may mắn trong một số văn hóa.
She planted a cherry tree in her backyard for shade.
Cô ấy trồng một cây anh đào trong sân sau để tạo bóng mát.
The cherry blossoms in Japan attract many tourists every spring.
Những bông hoa anh đào ở Nhật Bản thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
She lost her cherry at the party last night.
Cô ấy mất trinh ở bữa tiệc tối qua.
In some cultures, cherries are seen as a symbol of purity.
Trong một số văn hóa, quả anh đào được coi là biểu tượng của sự trong trắng.
He made a bet with his friends to protect his cherry.
Anh ấy đặt cược với bạn bè để bảo vệ trinh của mình.
Dạng danh từ của Cherry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cherry | Cherries |
Kết hợp từ của Cherry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch cherry Một bó quả cherry | A bunch of cherry trees lined the street. Một bụi cây anh đào ven đường. |
Họ từ
Từ "cherry" trong tiếng Anh chỉ loại quả hình cầu nhỏ, có màu đỏ, vàng hoặc đen, thuộc họ Prunus. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cherry" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mô tả một loại màu đỏ cụ thể trong bối cảnh đồ nội thất hoặc thời trang. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "cherry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cerasum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "kerasos". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ loại quả này trong các nền văn hóa Địa Trung Hải. Từ thế kỷ 14, "cherry" đã được du nhập vào tiếng Anh, chỉ các loại quả thuộc chi Prunus, đặc biệt là những quả có vỏ màu đỏ hoặc nâu. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ về trái cây mà còn biểu trưng cho sự ngọt ngào, tươi vui trong văn hóa phương Tây.
Từ "cherry" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả thực phẩm hoặc sở thích cá nhân. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn miêu tả hoặc văn bản về nông nghiệp và ẩm thực. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "cherry" thường được sử dụng trong văn hóa, ẩm thực và trang trí, đặc biệt liên quan đến các món bánh hoặc đồ uống có chứa cherry.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp